Bundesliga - 30/08 - 20:30
Arema Malang
Hoffenheim
1
:
3
Kết thúc
Bali United FC
Eintracht Frankfurt
Sự kiện trực tiếp
Grischa Promel
Leon Avdullahu
90+1'
Alexander Prass
86'
84'
Aurelio Buta
Grischa Promel
83'
83'
Michy Batshuayi
Sepe Elye Wahi
82'
Oscar Hojlund
Rasmus Nissen Kristensen
78'
Rasmus Nissen Kristensen
78'
Aurelio Buta
Albian Hajdari
Robin Hranac
72'
72'
63'
Jean Negoce
63'
Can Yilmaz Uzun
Grischa Promel
59'
Muhammed Damar
59'
57'
51'
Can Yilmaz Uzun
45'
Fares Chaibi
27'
Jean Negoce
17'
Hugo Emanuel Larsson
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
194
194
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
814
814
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
4
4
Đánh đầu
40
40
Đánh đầu thành công
20
20
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
22
22
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
49
49
Tắc bóng thành công
31
31
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
4.4 Bàn thắng 4
0.6 Bàn thua 1.3
6 Sút cầu môn(OT) 8.6
4.3 Phạt góc 5.6
1.5 Thẻ vàng 1.9
16 Phạm lỗi 12
51.7% Kiểm soát bóng 56.8%
Đội hình ra sân
Hoffenheim Hoffenheim
4-3-3
avatar
1 Oliver Baumann
avatar
13
avatar
35Arthur Chaves
avatar
2Robin Hranac
avatar
34Vladimir Coufal
avatar
17
avatar
7Leon Avdullahu
avatar
27
avatar
29
avatar
11
avatar
19
avatar
42
avatar
19
avatar
17
avatar
16
avatar
8
avatar
20
avatar
13
avatar
34
avatar
4
avatar
3
avatar
23
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
4-3-3
Cầu thủ dự bị
HoffenheimHoffenheim
#33
Moerstedt M.
6.3
Moerstedt M.
#6
Promel G.
7
Promel G.
#21
Hajdari A.
6.2
Hajdari A.
#10
Damar M.
6.2
Damar M.
#37
Philipp L.
0
Philipp L.
#25
Akpoguma K.
0
Akpoguma K.
#5
Kabak O.
0
Kabak O.
#24
Mokwa Ntusu D.
0
Mokwa Ntusu D.
Eintracht FrankfurtEintracht Frankfurt
#6
Hojlund O.
5.9
Hojlund O.
#21
Nathaniel Brown
5.9
Nathaniel Brown
#7
Knauff A.
5.9
Knauff A.
#24
Buta
5.9
Buta
#29
Nkounkou N.
0
Nkounkou N.
#33
Grahl J.
0
Grahl J.
#15
Skhiri E.
0
Skhiri E.
#2
Baum E.
0
Baum E.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 11 1~15 16 10
10 20 16~30 20 17
17 15 31~45 10 17
17 11 46~60 12 15
17 25 61~75 16 22
21 16 76~90 26 17