VĐQG Trung Quốc - 19/07 - 19:00
Arema Malang
Henan FC
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Meizhou Hakka
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Darick Kobie Morris
Wang Guoming
90+2'
Felippe Cardoso
89'
He Xiaoke
Frank Acheampong
87'
77'
Ji Shengpan
Yang Chaosheng
71'
Yihu Yang
Rao Weihui
69'
Darick Kobie Morris
Frank Acheampong
Lucas Maia
63'
46'
Deng Yubiao
Zhong Haoran
46'
Elias Mar Omarsson
Liu Yun
Shinar Yeljan
Yihao Zhong
46'
45+3'
Xiangxin Wei
Jerome Ngom Mbekeli
Huang Ruifeng
45+2'
Huang Ruifeng
45+1'
Abdurasul Abudulam
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
207
207
Tấn công nguy hiểm
86
86
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
757
757
Phạm lỗi
25
25
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
30
30
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
44
44
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
40
40
Cắt bóng
17
17
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.8
2 Bàn thua 2.2
10.5 Sút cầu môn(OT) 13.4
6.7 Phạt góc 6.8
2 Thẻ vàng 1.5
13 Phạm lỗi 12.1
56.1% Kiểm soát bóng 51.3%
Đội hình ra sân
Henan FC Henan FC
4-2-3-1
avatar
18 Wang Guoming
avatar
2Yixin Liu
avatar
23Lucas Maia
avatar
36Iago Justen Maidana Martins
avatar
22Huang Ruifeng
avatar
20
avatar
6Wang Shangyuan
avatar
11Frank Acheampong
avatar
40Bruno Nazario
avatar
7Yihao Zhong
avatar
9Felippe Cardoso
avatar
16
avatar
26
avatar
10
avatar
8
avatar
4
avatar
28
avatar
20
avatar
6
avatar
11
avatar
31
avatar
41
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Henan FCHenan FC
#4
Shinar Y.
6.4
Shinar Y.
#17
He Xiaoke
6.6
He Xiaoke
#26
Xu J.
0
Xu J.
#27
Niu Ziyi
0
Niu Ziyi
#15
Liu Bin
0
Liu Bin
#3
Gerbig O.
0
Gerbig O.
#19
Yang Y.
0
Yang Y.
#29
Zheng Dalun
0
Zheng Dalun
#10
Huang Zichang
0
Huang Zichang
#39
Li Xingxian
0
Li Xingxian
#30
Liu X.
0
Liu X.
Meizhou HakkaMeizhou Hakka
#27
Deng Yubiao
6.5
Deng Yubiao
#22
Omarsson E.
6.8
Omarsson E.
#17
Yang Yihu
6.9
Yang Yihu
#14
Ji Shengpan
6.5
Ji Shengpan
#12
Sun Jianxiang
0
Sun Jianxiang
#33
Zhanlin Wen
0
Zhanlin Wen
#23
Yang R.
0
Yang R.
#5
Tian Ziyi
0
Tian Ziyi
#3
Minghe Wei
0
Minghe Wei
#15
Chen X.
0
Chen X.
#37
Yi Xianlong
0
Yi Xianlong
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 12 1~15 13 13
14 12 16~30 13 16
14 12 31~45 24 19
14 20 46~60 6 13
23 20 61~75 15 13
23 22 76~90 26 22