Seria A - 26/10 - 21:00
Hellas Verona
2
:
2
Kết thúc
Cagliari
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Gennaro Borrelli
90+2'
Mattia Felici
Leonardo Pavoletti
89'
Luca Mazzitelli
86'
Luca Mazzitelli
Matteo Prati
Enzo Ebosse
Gift Emmanuel Orban
78'
78'
Mattia Felici
Marco Palestra
Amin Sarr
Giovane
78'
77'
Riyad Idrissi
Adam Obert
Fallou Cham
Rafik Belghali
70'
66'
Leonardo Pavoletti
65'
Adam Obert
63'
Zito Luvumbo
Gianluca Gaetano
62'
Leonardo Pavoletti
Michael Folorunsho
Gift Emmanuel Orban
Giovane
59'
Victor Nelsson
57'
Roberto Gagliardini
53'
46'
Ndary Adopo
Joseph Liteta
Antoine Bernede
Jean-Daniel Akpa-Akpro
46'
Jean-Daniel Akpa-Akpro
41'
Roberto Gagliardini
Giovane
23'
Armel Bella-Kotchap
Unai Nunez Gestoso
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
17
17
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
225
225
Tấn công nguy hiểm
60
60
Sút ngoài cầu môn
3
3
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
830
830
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
4
4
Đánh đầu
7
7
Đánh đầu thành công
37
37
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
32
32
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
34
34
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
23
23
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.3 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.1 | Bàn thua | 1.1 |
| 11.2 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
| 4.1 | Phạt góc | 3.3 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 17.9 | Phạm lỗi | 15.2 |
| 42% | Kiểm soát bóng | 46% |
Đội hình ra sân
3-5-2











3-5-2
Cầu thủ dự bị
#70
6.3
Cham F.
#37
6.8
Bella-Kotchap A.
#21
6
Harroui A.
#9
6.4
Sarr A.
#23
0
Ebosse E.
#25
0
Mosquera D.
#3
0
Frese M.
#19
0
Slotsager T.
#94
0
Giacomo Toniolo
#34
0
Perilli S.
#4
0
Santiago Y.
#72
0
Ajayi J.
#36
0
Niasse C.
#8
6.2
Adopo M.
#17
6.9
Felici M.
#4
6
Mazzitelli L.
#30
6.3
Pavoletti L.
#20
0
Rog M.
#24
0
Giuseppe Ciocci
#34
0
Vincenzo Sarno
#94
0
Esposito F.
#6
0
Luperto S.
#21
0
Nicolo Cavuoti
#9
0
Semih Kilicsoy
#15
0
Juan Rodriguez
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 10 | 1~15 | 20 | 15 |
| 2 | 17 | 16~30 | 23 | 12 |
| 16 | 17 | 31~45 | 13 | 20 |
| 13 | 15 | 46~60 | 11 | 22 |
| 22 | 17 | 61~75 | 11 | 12 |
| 30 | 20 | 76~90 | 18 | 17 |
Dự đoán
Tin nổi bật