Seria A - 07/12 - 02:45
Hellas Verona
3
:
1
Kết thúc
Atalanta
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Nicolas Valentini
Martin Frese
90+2'
Grigoris Kastanos
Rafik Belghali
90+2'
Daniel Oyegoke
Giovane
88'
Abdou Harroui
Cheikh Niasse
88'
81'
Gianluca Scamacca
79'
Raoul Bellanova
Amin Sarr
Daniel Mosquera
78'
Antoine Bernede
Giovane
71'
70'
Lazar Samardzic
Charles De Ketelaere
65'
Marten de Roon
62'
Nicola Zalewski
Davide Zappacosta
61'
Mario Pasalic
Ederson Jose dos Santos Lourenco
Martin Frese
50'
46'
Gianluca Scamacca
Nikola Krstovic
46'
Sead Kolasinac
Odilon Kossounou
Victor Nelsson
45'
Giovane
36'
Rafik Belghali
Daniel Mosquera
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
187
187
Tấn công nguy hiểm
77
77
Sút ngoài cầu môn
3
3
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
761
761
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
4
4
Đánh đầu
72
72
Đánh đầu thành công
36
36
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
19
19
Quả ném biên
43
43
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
22
22
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.6 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.4 | Bàn thua | 0.9 |
| 12 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
| 3.7 | Phạt góc | 5.7 |
| 3 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 18.9 | Phạm lỗi | 11 |
| 41.3% | Kiểm soát bóng | 57.4% |
Đội hình ra sân
3-5-2











3-5-2
Cầu thủ dự bị
#9
6
Sarr A.
#6
6
Valentini N.
#23
0
Ebosse E.
#20
6
Kastanos G.
#19
0
Slotsager T.
#70
0
Cham F.
#34
0
Perilli S.
#94
0
G.Toniolo
#16
0
Orban G. E.
#4
0
Santiago Y.
#2
5.9
Oyegoke D.
#72
0
Ajayi J.
#8
6.2
Pasalic M.
#9
6.5
Scamacca G.
#59
6.3
Zalewski N.
#10
5.8
Samardzic L.
#31
0
Rossi F.
#44
0
Brescianini M.
#70
0
Maldini D.
#57
0
Sportiello M.
#42
0
Scalvini G.
#47
0
Bernasconi L.
#69
0
Ahanor H.
#6
0
Musah Y.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 8 | 1~15 | 18 | 10 |
| 11 | 10 | 16~30 | 20 | 18 |
| 13 | 18 | 31~45 | 13 | 23 |
| 13 | 16 | 46~60 | 6 | 18 |
| 22 | 20 | 61~75 | 13 | 10 |
| 27 | 26 | 76~90 | 27 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật