Europa Conference League - 12/12 - 03:00
Hamrun Spartans
0
:
2
Kết thúc
FC Shakhtar Donetsk
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90'
Eguinaldo
89'
Maryan Faryna
Irakli Azarov
81'
Kaua Elias Nogueira
Luca Meirelles
Sven Xerri
Marcelina Emerson
75'
Domantas Simkus
Jovan Cadjenovic
75'
67'
Eguinaldo
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Stijn Meijer
Semir Smajlagic
65'
Shaisen Attard
Ndri Koffi
65'
Mouad El Fanis
Joseph Essien Mbong
65'
64'
Isaque
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
61'
Luca Meirelles
Irakli Azarov
Matias Nicolas Garcia
57'
Joseph Essien Mbong
52'
50'
Oleh Ocheretko
46'
Oleh Ocheretko
Artem Bondarenko
46'
Vinicius Tobias
Yukhym Konoplya
10'
Yukhym Konoplya
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
196
196
Tấn công nguy hiểm
135
135
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
838
838
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
5
5
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
50
50
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
4
4
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 2.7 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.1 |
| 6.4 | Sút cầu môn(OT) | 5.4 |
| 5.2 | Phạt góc | 6 |
| 2.6 | Thẻ vàng | 1.1 |
| 17 | Phạm lỗi | 8.9 |
| 52.9% | Kiểm soát bóng | 62.2% |
Đội hình ra sân
4-5-1











4-5-1
Cầu thủ dự bị
#7
6.4
Attard S.
#99
6.5
Meijer S.
#5
6.7
Sven Xerri
#33
6.5
Simkus D.
#12
0
Miguel Camilleri
#98
0
Celio
#3
0
Micallef N.
#55
0
Vella K.
#16
0
Scott Camilleri
#9
0
Serigne Thioune
#77
0
Hadzi M.
#27
6.6
Ocheretko O.
#7
6.9
Eguinaldo
#19
0
Kauã Elias
#34
0
Rostyslav Bahlai
#48
0
D.Tvardovskyi
#3
0
D.Arroyo
#74
0
M.Faryna
#9
0
Shved M.
#8
0
Kryskiv D.
#11
0
Newerton
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 16 | 9 | 1~15 | 10 | 11 |
| 8 | 10 | 16~30 | 17 | 19 |
| 24 | 13 | 31~45 | 20 | 7 |
| 21 | 21 | 46~60 | 13 | 15 |
| 13 | 20 | 61~75 | 6 | 15 |
| 16 | 22 | 76~90 | 31 | 30 |
Dự đoán
Tin nổi bật