C1 - 23/07 - 00:00
Arema Malang
Hamrun Spartans
0
:
3
Kết thúc
Bali United FC
Dynamo Kyiv
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Nikolai Micallef
Rafael Compri
87'
Gabriel Adragna
Ryan Camenzuli
87'
79'
79'
76'
74'
Sven Xerri
Ndri Koffi
73'
Serigne Thioune
Vitao
73'
Vitao
69'
66'
66'
55'
55'
Domantas Simkus
50'
45+2'
Ognjen Bjelicic
45+1'
Mouad El Fanis
Vincenzo Polito
37'
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
16
16
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
203
203
Tấn công nguy hiểm
141
141
Sút ngoài cầu môn
10
10
Đá phạt trực tiếp
31
31
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
5
5
Cứu thua
3
3
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
0.5 Bàn thua 1
7.2 Sút cầu môn(OT) 8.6
6 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 1.7
16.5 Phạm lỗi 11.4
51.4% Kiểm soát bóng 55.3%
Đội hình ra sân
Hamrun Spartans Hamrun Spartans
4-4-1-1
avatar
1 Henry Bonello
avatar
94Ryan Camenzuli
avatar
27Ognjen Bjelicic
avatar
91Marcelina Emerson
avatar
13Vincenzo Polito
avatar
10Joseph Essien Mbong
avatar
25Vitao
avatar
20
avatar
2Rafael Compri
avatar
33Domantas Simkus
avatar
19Ndri Koffi
avatar
22
avatar
11
avatar
8
avatar
91
avatar
29
avatar
7
avatar
18
avatar
4
avatar
32
avatar
44
avatar
35
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
4-4-1-1
Cầu thủ dự bị
Hamrun SpartansHamrun Spartans
#5
Sven Xerri
0
Sven Xerri
#9
Serigne Thioune
0
Serigne Thioune
#24
Matthias Debono
0
Matthias Debono
#98
Celio
0
Celio
#3
Micallef N.
0
Micallef N.
#6
Daniel Letherby
0
Daniel Letherby
#8
Garcia M.
0
Garcia M.
#88
Bjorn Buhagiar
0
Bjorn Buhagiar
#45
Djile J.
0
Djile J.
#17
Adragna G.
0
Adragna G.
#28
Mihana R.
0
Mihana R.
Dynamo KyivDynamo Kyiv
#10
Shaparenko M.
0
Shaparenko M.
#6
Volodymyr Brazhko
0
Volodymyr Brazhko
#99
Ponomarenko M.
0
Ponomarenko M.
#51
Valentyn Morgun
0
Valentyn Morgun
#2
Vivcharenko K.
0
Vivcharenko K.
#20
Karavaev O.
0
Karavaev O.
#40
Kristian Bilovar
0
Kristian Bilovar
#5
Yatsyk O.
0
Yatsyk O.
#45
Maksim Bragaru
0
Maksim Bragaru
#39
Guerrero E.
0
Guerrero E.
#21
Supryaga V.
0
Supryaga V.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 5 1~15 7 14
10 10 16~30 14 14
20 29 31~45 22 11
12 18 46~60 29 25
20 18 61~75 11 25
24 18 76~90 14 7