Bundesliga - 25/10 - 20:30
Hamburger
0
:
1
Kết thúc
Wolfsburg
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90'
Patrick Wimmer
Immanuel Pherai
Daniel Elfadli
89'
Guilherme Ramos
Nicolas Capaldo
89'
86'
Joakim Maehle
Sael Kumbedi
Fabio Balde
William Mikelbrencis
77'
71'
Mattias Svanberg
Luka Vuskovic
71'
68'
Andreas Skov Olsen
Jonas Older Wind
68'
Mattias Svanberg
Christian Eriksen
68'
Jonas Older Wind
Fabio Vieira
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
64'
Yussuf Yurary Poulsen
Ransford Yeboah Konigsdorffer
64'
57'
Bence Dardai
Vinicius de Souza Costa
57'
Patrick Wimmer
Mohamed Amoura
Ransford Yeboah Konigsdorffer
45+1'
28'
Mohamed Amoura
24'
Vinicius de Souza Costa
15'
Adam Daghim
Christian Eriksen
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
176
176
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
803
803
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Đánh đầu
50
50
Đánh đầu thành công
25
25
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
35
35
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.9 | Bàn thắng | 1.8 |
| 1.6 | Bàn thua | 1.7 |
| 14.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
| 3.5 | Phạt góc | 4.6 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 13.8 | Phạm lỗi | 10.1 |
| 48.1% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Đội hình ra sân
3-4-3











3-4-3
Cầu thủ dự bị
#45
5.9
Balde F.
#20
6.3
Vieira F.
#25
0
Torunarigha J.
#23
0
Meffert J.
#26
0
Peretz D.
#10
6
Pherai I.
#13
6
Ramos G.
#38
0
Lelesiit A. R.
#7
6.1
Skov Olsen A.
#8
6.3
Dardai B.
#32
5.9
Svanberg M.
#10
0
Majer L.
#21
6
Maehle J.
#17
0
Pejcinovic D.
#29
0
Muller M.
#31
0
Gerhardt Y.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 16 | 17 | 1~15 | 19 | 11 |
| 5 | 5 | 16~30 | 17 | 13 |
| 17 | 5 | 31~45 | 21 | 13 |
| 14 | 17 | 46~60 | 14 | 19 |
| 16 | 25 | 61~75 | 10 | 21 |
| 28 | 30 | 76~90 | 14 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật