C2 - 18/07 - 00:00
Arema Malang
Hacken
2
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Spartak Trnava
Sự kiện trực tiếp
John Dembe
90+6'
Samuel Holm
Mikkel Rygaard Jensen
85'
82'
Giorgi Moistsrapishvili
Michal Duris
Julius Lindberg
Adam Lundqvist
75'
70'
Stefan Skrbo
69'
Kudlicka Timotej
Azango Philip Elayo
69'
Giorgi Moistsrapishvili
Milos Kratochvil
65'
Silas Andersen
63'
Severin Nioule
63'
John Dembe
Isak Brusberg
63'
58'
Michal Duris
Amor Layouni
58'
46'
Michal Tomic
32'
Simon Gustafson
13'
12'
Patrick Nwadike
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
14
14
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
213
213
Tấn công nguy hiểm
108
108
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
32
32
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Cứu thua
9
9
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.2
10.8 Sút cầu môn(OT) 11.7
2.9 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2.8
12.4 Phạm lỗi 12.6
54.3% Kiểm soát bóng 48.4%
Đội hình ra sân
Hacken Hacken
4-2-3-1
avatar
99 Etrit Berisha
avatar
21Adam Lundqvist
avatar
4Marius Lode
avatar
8Silas Andersen
avatar
44Harry Hilvenius
avatar
14Simon Gustafson
avatar
10Mikkel Rygaard Jensen
avatar
7
avatar
20
avatar
24Amor Layouni
avatar
39Isak Brusberg
avatar
11
avatar
29
avatar
88
avatar
57
avatar
6
avatar
14
avatar
4
avatar
24
avatar
2
avatar
27
avatar
1
Spartak Trnava Spartak Trnava
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
HackenHacken
#29
Severin Nioule
0
Severin Nioule
#11
Lindberg J.
0
Lindberg J.
#1
Linde A.
0
Linde A.
#32
Jansson O.
0
Jansson O.
#13
Sigge Jansson
0
Sigge Jansson
#17
Engdahl B.
0
Engdahl B.
#22
Nikola Zecevic
0
Nikola Zecevic
#15
Leach S.
0
Leach S.
#16
Pontus Dahbo
0
Pontus Dahbo
#9
Srdjan Hrstic
0
Srdjan Hrstic
#
0
Spartak TrnavaSpartak Trnava
#19
Kudlicka T.
0
Kudlicka T.
#28
Moistsrapishvili G.
0
Moistsrapishvili G.
#7
Stefan Skrbo
0
Stefan Skrbo
#41
Patrik Vasil
0
Patrik Vasil
#72
Vantruba M.
0
Vantruba M.
#3
Jureskin R.
0
Jureskin R.
#44
Denys Taraduda
0
Denys Taraduda
#18
Gong H.
0
Gong H.
#21
Karhan P.
0
Karhan P.
#17
Paur J.
0
Paur J.
#93
Metsoko I.
0
Metsoko I.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
4 15 1~15 8 7
22 11 16~30 11 15
12 22 31~45 31 34
14 18 46~60 8 10
16 11 61~75 24 15
29 20 76~90 15 15