Europa Conference League - 23/10 - 23:45
Hacken
2
:
2
Kết thúc
Rayo Vallecano
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+13'
Andrei Ratiu
Amor Layouni
90+12'
90+12'
Augusto Batalla
90+10'
Alvaro Garcia
90+7'
Andrei Ratiu
90+6'
Jorge de Frutos Sebastian
Etrit Berisha
90+3'
John Dembe
Isak Brusberg
90+2'
Johan Hammar
Mikkel Rygaard Jensen
90+2'
Brice Wembangomo
Julius Lindberg
90+1'
Filip Helander
86'
81'
Andrei Ratiu
Gerard Gumbau
79'
Alexandre Zurawski
Amor Layouni
Pontus Dahbo
78'
Samuel Holm
Silas Andersen
67'
67'
Fran Perez
Sergio Camello
67'
Alexandre Zurawski
Isaac Palazon Camacho
67'
Pedro Diaz Fanjul
Jozhua Vertrouwd
Isak Brusberg
Julius Lindberg
55'
46'
Jorge de Frutos Sebastian
Oscar Guido Trejo
Julius Lindberg
Simon Gustafson
41'
37'
Oscar Guido Trejo
Julius Lindberg
32'
15'
Alvaro Garcia
Sergio Camello
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
9
9
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
181
181
Tấn công nguy hiểm
72
72
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
809
809
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
4
4
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
41
41
Sút trúng cột dọc
1
1
Cắt bóng
28
28
Tạt bóng thành công
9
9
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.1 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1.2 | Bàn thua | 0.9 |
| 11.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
| 5.5 | Phạt góc | 7.2 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 10.8 | Phạm lỗi | 13.2 |
| 56.4% | Kiểm soát bóng | 56.2% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#19
0
John Dembe
#3
0
Hammar J.
#44
0
Hilvenius H.
#32
0
Jansson O.
#24
0
Layouni A.
#15
0
Leach S.
#1
0
Linde A.
#4
0
Lode M.
#7
0
Ngabo S.
#29
0
Severin Nioule
#5
0
Wembangomo B.
#28
0
Becerra S.
#1
0
Cardenas D.
#3
0
Chavarria P.
#19
0
de Frutos J.
#26
0
Marco de las Sias
#4
0
Diaz P.
#17
0
Lopez U.
#30
0
Molina A.
#21
0
Perez F.
#2
0
Ratiu A.
#23
0
Valentin O.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 11 | 1~15 | 11 | 16 |
| 16 | 15 | 16~30 | 18 | 11 |
| 16 | 22 | 31~45 | 13 | 8 |
| 14 | 13 | 46~60 | 18 | 11 |
| 14 | 20 | 61~75 | 20 | 16 |
| 25 | 15 | 76~90 | 18 | 36 |
Dự đoán
Tin nổi bật