Europa Conference League - 12/12 - 00:45
Arema Malang
Hacken
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
AEK Larnaca
Sự kiện trực tiếp
90+6'
Pere Pons Riera
90+5'
Elohor Godswill Ekpolo
Johan Hammar
90+4'
90+1'
Waldo Rubio
Djordje Ivanovic
90'
Valentin Roberge
Enric Saborit
84'
Angel Garcia
Jorge Miramon Santagertrudis
Brice Wembangomo
Julius Lindberg
78'
Samuel Holm
Marius Lode
78'
Johan Hammar
Adrian Svanback
78'
74'
Jimmy Suarez
Giorgos Naoum
74'
Enzo Cabrera
Riad Bajic
68'
Giorgos Naoum
65'
Filip Helander
Adam Lundqvist
62'
Sanders Ngabo
Isak Brusberg
62'
30'
Riad Bajic
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
130
130
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
991
991
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
40
40
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
13
13
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
9
9
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 0.8
11.4 Sút cầu môn(OT) 11.1
6.9 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 2.3
10.8 Phạm lỗi 11
53.8% Kiểm soát bóng 53.4%
Đội hình ra sân
Hacken Hacken
4-2-3-1
avatar
99 Etrit Berisha
avatar
21Adam Lundqvist
avatar
22Filip Helander
avatar
4Marius Lode
avatar
11Julius Lindberg
avatar
14Simon Gustafson
avatar
8Silas Andersen
avatar
24Amor Layouni
avatar
10Mikkel Rygaard Jensen
avatar
20Adrian Svanback
avatar
39Isak Brusberg
avatar
11
avatar
21
avatar
29
avatar
9
avatar
7
avatar
17
avatar
22
avatar
15
avatar
4
avatar
93
avatar
1
AEK Larnaca AEK Larnaca
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
HackenHacken
#5
Wembangomo B.
6.6
Wembangomo B.
#3
Hammar J.
6.3
Hammar J.
#15
Leach S.
7
Leach S.
#1
Linde A.
0
Linde A.
#32
Jansson O.
0
Jansson O.
#23
Samuelsson O.
0
Samuelsson O.
#44
Hilvenius H.
0
Hilvenius H.
#29
S.Nioule
0
S.Nioule
#16
P.Dahbo
0
P.Dahbo
#18
Al Saed D.
0
Al Saed D.
#19
J.Dembe
0
J.Dembe
AEK LarnacaAEK Larnaca
#30
Cabrera E.
6.3
Cabrera E.
#14
Garcia A.
6.3
Garcia A.
#27
Roberge V.
0
Roberge V.
#10
Rubio W.
0
Rubio W.
#99
Dimitriou D.
0
Dimitriou D.
#2
Petros Ioannou
0
Petros Ioannou
#36
Loukaidis C.
0
Loukaidis C.
#19
Angielski K.
0
Angielski K.
#41
Mathias Gonzalez
0
Mathias Gonzalez
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
15 17 1~15 13 17
15 12 16~30 21 20
17 10 31~45 13 11
13 25 46~60 19 5
19 12 61~75 15 17
19 19 76~90 17 25