C2 - 23/10 - 23:45
Go Ahead Eagles
2
:
1
Kết thúc
Aston Villa
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Robbin Weijenberg
89'
Evert Linthorst
Yassir Salah Rahmouni
83'
Adelgaard Aske
Richonell Margaret
83'
Robbin Weijenberg
Mathis Suray
83'
79'
Emiliano Buendia Stati
76'
John McGinn
Lamare Bogarde
67'
Boubacar Kamara
Jadon Sancho
67'
Donyell Malen
Ollie Watkins
66'
Morgan Rogers
Victor Nilsson-Lindelof
66'
Matthew Cash
Amadou Onana
Mats Deijl
Joris Kramer
61'
Mathis Suray
Calvin Twigt
42'
Kenzo Goudmijn
Jakob Breum Martinsen
39'
Calvin Twigt
Gerrit Nauber
15'
Gerrit Nauber
14'
4'
Evann Guessand
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
154
154
Tấn công nguy hiểm
119
119
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
750
750
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
6
6
Đánh đầu
22
22
Đánh đầu thành công
11
11
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
5
5
Quả ném biên
21
21
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
35
35
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.5 | Bàn thua | 0.9 |
| 17 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
| 5.8 | Phạt góc | 5.3 |
| 0.9 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 9.5 | Phạm lỗi | 9.8 |
| 54% | Kiểm soát bóng | 56.8% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#24
6.9
Goudmijn K.
#29
0
Adelgaard A.
#8
0
Linthorst E.
#15
0
Robbin Weijenberg
#1
0
Plogmann L.
#33
0
Nando Verdoni
#25
0
Van Zwam G.
#26
0
Dirksen J.
#11
0
Sivertsen O.
#27
0
Stokkers F.
#32
0
Boakye O.
#27
6.6
Rogers M.
#44
6.8
Kamara B.
#17
6.3
Malen D.
#7
6.7
McGinn J.
#40
0
Bizot M.
#52
0
Proctor S.
#4
0
Konsa E.
#9
0
Elliott H.
#83
0
Burrowes B.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 15 | 1~15 | 13 | 17 |
| 10 | 11 | 16~30 | 7 | 11 |
| 16 | 17 | 31~45 | 24 | 8 |
| 10 | 19 | 46~60 | 16 | 14 |
| 18 | 21 | 61~75 | 13 | 11 |
| 28 | 13 | 76~90 | 24 | 37 |
Dự đoán
Tin nổi bật