C1 - 23/07 - 01:45
Arema Malang
Glasgow Rangers
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Panathinaikos
Sự kiện trực tiếp
Nedim Bajrami
85'
84'
Emmanouil Siopis
Pedro Chirivella
84'
Mateus Cardoso Lemos Martins
Facundo Pellistri Rebollo
Djeidi Gassama
78'
75'
75'
Daniel Mancini
Filip Djuricic
75'
Djeidi Gassama
Findlay Curtis
74'
Cyriel Dessers
Danilo Pereira da Silva
74'
61'
Anastasios Bakasetas
58'
Georgios Vagiannidis
Findlay Curtis
52'
John Souttar
28'
22'
Georgios Vagiannidis
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
190
190
Tấn công nguy hiểm
101
101
Sút ngoài cầu môn
21
21
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
916
916
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
1
1
Cứu thua
11
11
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
33
33
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
34
34
Cắt bóng
14
14
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
28
28
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1
11.2 Sút cầu môn(OT) 11.1
5.3 Phạt góc 4.7
1.4 Thẻ vàng 1.8
9.3 Phạm lỗi 12.7
55.3% Kiểm soát bóng 45.8%
Đội hình ra sân
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
4-3-3
avatar
1 Jack Butland
avatar
3Maximillian Aarons
avatar
5John Souttar
avatar
24Nasser Djiga
avatar
2James Tavernier
avatar
43
avatar
6
avatar
10Diomande Mohammed
avatar
52Findlay Curtis
avatar
99Danilo Pereira da Silva
avatar
20
avatar
11
avatar
31
avatar
7
avatar
4
avatar
20
avatar
28
avatar
2
avatar
14
avatar
5
avatar
77
avatar
69
Panathinaikos Panathinaikos
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Glasgow RangersGlasgow Rangers
#23
Djeidi Gassama
8
Djeidi Gassama
#29
Hamza Igamane
6.2
Hamza Igamane
#14
Bajrami N.
0
Bajrami N.
#31
Kelly L.
0
Kelly L.
#22
Jefte
0
Jefte
#37
Emmanuel Fernandez
0
Emmanuel Fernandez
#7
Cortes O.
0
Cortes O.
#8
Barron C.
0
Barron C.
#16
Cameron L.
0
Cameron L.
#49
Bailey Rice
0
Bailey Rice
#50
Gentles J.
0
Gentles J.
PanathinaikosPanathinaikos
#17
Mancini D.
6.7
Mancini D.
#19
Swiderski K.
6.6
Swiderski K.
#6
Siopis M.
6.5
Siopis M.
#10
Tete
6.4
Tete
#40
Lafont A.
0
Lafont A.
#70
Kotsaris K.
0
Kotsaris K.
#21
Jedvaj T.
0
Jedvaj T.
#15
Ingason S. I.
0
Ingason S. I.
#16
Gnezda Cerin A.
0
Gnezda Cerin A.
#30
Adriano Bregou
0
Adriano Bregou
#29
Jeremejeff A.
0
Jeremejeff A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 8 1~15 18 16
15 8 16~30 16 13
13 16 31~45 18 13
19 22 46~60 13 27
19 20 61~75 20 8
22 26 76~90 11 21