VĐQG Nhật Bản - 20/07 - 17:00
Arema Malang
Gamba Osaka
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Kawasaki Frontale
Sự kiện trực tiếp
Deniz Hummet
89'
89'
Neta Lavi
82'
82'
79'
Kento Tachibanada
So Kawahara
79'
Yuto Ozeki
Yasuto Wakisaka
71'
Ienaga Akihiro
Tatsuya Ito
70'
Ten Miyagi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
66'
65'
Deniz Hummet
57'
46'
45+3'
Deniz Hummet
35'
9'
Tatsuya Ito
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
17
17
Phạt góc (HT)
10
10
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
191
191
Tấn công nguy hiểm
99
99
Sút ngoài cầu môn
19
19
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
855
855
Phạm lỗi
17
17
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
38
38
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
13
13
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
34
34
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.3
12.1 Sút cầu môn(OT) 12.4
5.4 Phạt góc 4.2
1.4 Thẻ vàng 0.9
9.9 Phạm lỗi 8.3
52.2% Kiểm soát bóng 54.4%
Đội hình ra sân
Gamba Osaka Gamba Osaka
4-2-3-1
avatar
22
avatar
4
avatar
20
avatar
5
avatar
3Riku Handa
avatar
16
avatar
6Neta Lavi
avatar
10
avatar
7
avatar
97
avatar
23Deniz Hummet
avatar
11
avatar
17
avatar
14
avatar
23
avatar
19
avatar
6
avatar
31
avatar
5
avatar
35
avatar
13
avatar
98
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Gamba OsakaGamba Osaka
#47
Juan Alano
6.3
Juan Alano
#51
Mitsuta M.
6.6
Mitsuta M.
#27
Rin Mito
0
Rin Mito
#11
Jebali I.
0
Jebali I.
#31
Aolin Zhang
0
Aolin Zhang
#2
Fukuoka S.
0
Fukuoka S.
#15
Kishimoto T.
0
Kishimoto T.
#40
Toyama S.
0
Toyama S.
Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale
#24
Miyagi T.
6.8
Miyagi T.
#41
Ienaga A.
7
Ienaga A.
#8
Tachibanada K.
6.6
Tachibanada K.
#16
Yuto Ozeki
6.6
Yuto Ozeki
#21
Ando S.
0
Ando S.
#39
Kaito Tsuchiya
0
Kaito Tsuchiya
#27
Ryota Kamihashi
0
Ryota Kamihashi
#38
Soma Kanda
0
Soma Kanda
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 11 1~15 7 14
9 8 16~30 15 5
19 16 31~45 12 25
19 14 46~60 17 20
14 16 61~75 12 8
19 31 76~90 30 25