C1 - 22/10 - 23:45
Galatasaray
3
:
1
Kết thúc
Bodo Glimt
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Ismail Jakobs
89'
88'
Anders Klynge
Hakon Evjen
Berkan smail Kutlu
Lucas Torreira
88'
81'
Isak Dybvik Maatta
Fredrik Andre Bjorkan
76'
Andreas Klausen Helmersen
Fredrik Andre Bjorkan
Kaan Ayhan
Yunus Akgun
73'
Mauro Emanuel Icardi Rivero
Victor James Osimhen
73'
69'
Villads Nielsen
Haitam Aleesami
69'
Daniel Joshua Bassi Jakobsen
Sondre Brunstad Fet
69'
Andreas Klausen Helmersen
Kasper Waarst Hogh
Gabriel Davi Gomes Sara
Mario Lemina
65'
Eren Elmali
Baris Yilmaz
65'
Yunus Akgun
60'
51'
Fredrik Andre Bjorkan
Victor James Osimhen
33'
Victor James Osimhen
Mario Lemina
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
178
178
Tấn công nguy hiểm
108
108
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
939
939
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
4
4
Đánh đầu
20
20
Đánh đầu thành công
24
24
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
37
37
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
30
30
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.1 | Bàn thắng | 3 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.2 |
| 11.1 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
| 4.2 | Phạt góc | 7.7 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.5 |
| 11.9 | Phạm lỗi | 9.6 |
| 57.7% | Kiểm soát bóng | 58.1% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#8
6.9
Gabriel Sara
#23
6.3
Ayhan K.
#9
6.5
Icardi M.
#18
0
Kutlu B.
#12
0
Batuhan Ahmet Sen
#19
0
Guvenc G.
#3
0
Baltaci M.
#91
0
Unyay A.
#21
0
Kutucu A.
#30
0
Demir Y.
#24
6.5
Daniel Joshua Bassi Jakobsen
#21
7.7
Helmersen A.
#25
6.5
Dybvik Maatta I.
#22
0
Klynge A. F.
#1
0
Faye Lund J.
#44
0
Magnus Brondbo
#23
0
Magnus Riisnaes
#30
0
Jorgensen M.
#77
0
Bro Hansen M.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15 | 21 | 1~15 | 8 | 9 |
| 20 | 7 | 16~30 | 12 | 15 |
| 12 | 16 | 31~45 | 29 | 9 |
| 16 | 15 | 46~60 | 12 | 15 |
| 16 | 17 | 61~75 | 20 | 30 |
| 17 | 21 | 76~90 | 16 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật