Ngoại hạng Anh - 13/09 - 21:00
Arema Malang
Fulham
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Leeds United
Sự kiện trực tiếp
Gabriel Gudmundsson
90+4'
88'
Degnand Wilfried Gnonto
Tom Cairney
Sander Berge
84'
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Rodrigo Muniz Carvalho
84'
Sander Berge
79'
77'
Brenden Aaronson
Kevin Santos Lopes de Macedo
Alex Iwobi
76'
68'
Lukas Nmecha
68'
Jack Harrison
Noah Okafor
64'
Noah Okafor
Adama Traore Diarra
Harry Wilson
60'
Emile Smith Rowe
Joshua King
60'
11'
Anton Stach
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
15
15
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
194
194
Tấn công nguy hiểm
130
130
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
34
34
Chuyền bóng
815
815
Phạm lỗi
34
34
Việt vị
4
4
Đánh đầu
60
60
Đánh đầu thành công
30
30
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
27
27
Số lần thay người
9
9
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
40
40
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
42
42
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
5
5
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 0.4
10.4 Sút cầu môn(OT) 8.5
4.7 Phạt góc 5.4
2.1 Thẻ vàng 1.1
10.7 Phạm lỗi 7.9
52.7% Kiểm soát bóng 60.9%
Đội hình ra sân
Fulham Fulham
4-2-3-1
avatar
1 Bernd Leno
avatar
30Ryan Sessegnon
avatar
3Calvin Bassey Ughelumba
avatar
5
avatar
2Kenny Tete
avatar
16Sander Berge
avatar
20Sasa Lukic
avatar
17Alex Iwobi
avatar
24Joshua King
avatar
8Harry Wilson
avatar
9Rodrigo Muniz Carvalho
avatar
19
avatar
18
avatar
11
avatar
9
avatar
8
avatar
4
avatar
2
avatar
6
avatar
5
avatar
3
avatar
26
Leeds United Leeds United
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
FulhamFulham
#11
Traore A.
6.5
Traore A.
#22
Kevin
6.9
Kevin
#10
Cairney T.
6.6
Cairney T.
#7
Jimenez R.
6.4
Jimenez R.
#23
Lecomte B.
0
Lecomte B.
#21
Castagne T.
0
Castagne T.
#31
Diop I.
0
Diop I.
#33
Robinson A.
0
Robinson A.
Leeds UnitedLeeds United
#14
Nmecha L.
6.3
Nmecha L.
#7
James D.
6.5
James D.
#29
Gnonto W.
6.6
Gnonto W.
#16
Meslier I.
0
Meslier I.
#24
Justin J.
0
Justin J.
#15
Bijol J.
0
Bijol J.
#44
Gruev I.
0
Gruev I.
#22
Tanaka A.
0
Tanaka A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
8 20 1~15 8 20
18 12 16~30 8 25
16 7 31~45 28 15
12 12 46~60 11 5
18 18 61~75 28 15
25 28 76~90 13 20