Europa Conference League - 12/12 - 00:45
FK Shkendija 79
2
:
0
Kết thúc
Slovan Bratislava
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Anes Meliqi
Arbin Zejnulai
90+6'
Atdhe Mazari
Liridon Latifi
87'
86'
Alen Mustafic
Cesar Blackman
86'
Kyriakos Savvidis
Robert Mak
Florent Ramadani
Sebastjan Spahiu
86'
Liridon Latifi
85'
Ronaldo Webster
85'
85'
Tigran Barseghyan
72'
Tigran Barseghyan
Guram Kashia
Fiton Ademi
Besart Ibraimi
72'
Endrit Krasniqi
Kamer Qaka
72'
Arbin Zejnulai
68'
58'
Alasana Yirajang
Ibrahim Rahim
58'
Gajdos Artur
Peter Pokorny
Kamer Qaka
56'
Sebastjan Spahiu
Ronaldo Webster
45+1'
43'
Ibrahim Rahim
Kenan Bajric
33'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
233
233
Tấn công nguy hiểm
100
100
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
856
856
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
4
4
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
36
36
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
32
32
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.1 | Bàn thắng | 2.1 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.2 |
| 7.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
| 5.8 | Phạt góc | 5.5 |
| 2.9 | Thẻ vàng | 3 |
| 12.6 | Phạm lỗi | 11.7 |
| 54.2% | Kiểm soát bóng | 58% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#9
6.3
Fiton Ademi
#8
6.7
Florent Ramadani
#20
6.5
Atdhe Mazari
#25
0
Amzai A.
#30
0
Ferat Ramani
#22
0
Ajetovikj N.
#26
0
Meliqi A.
#3
0
Belica E.
#16
0
Mevlan Murati
#18
0
Nazif Ceka
#27
0
Kaba Jakupi L.
#14
6.6
Yirajang A.
#11
6.4
Barseghyan T.
#20
6.5
Mustafic A.
#88
6.3
Savvidis K.
#31
0
Trnovsky M.
#44
0
Macik M.
#19
0
Sidoine Fogning
#26
0
Lichy F.
#29
0
Maros A.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15 | 15 | 1~15 | 5 | 9 |
| 12 | 11 | 16~30 | 23 | 16 |
| 13 | 28 | 31~45 | 13 | 21 |
| 12 | 19 | 46~60 | 23 | 14 |
| 17 | 7 | 61~75 | 7 | 11 |
| 24 | 17 | 76~90 | 18 | 26 |
Dự đoán
Tin nổi bật