Europa Conference League - 25/07 - 01:00
Arema Malang
FK Kosice
2
:
3
Kết thúc
Bali United FC
Neman Grodno
Sự kiện trực tiếp
Dominik Kruzliak
90+4'
Miroslav Sovic
Marek Zsigmund
87'
Adam Goljan
Roman Cerepkai
87'
79'
Maksim Kravtsov
77'
Yury Pavlyukovets
Osman Kakay
Daniel Magda
77'
Zyen Jones
Karlo Miljanic
77'
70'
Maksim Kravtsov
Pavel Sawicki
66'
Yurii Pantia
Anton Suchkov
66'
Pavel Sawicki
Milan Dimun
Vladimir Perisic
63'
55'
Pavel Sawicki
Anton Suchkov
46'
Artur Nazarenko
Andrey Yakimov
46'
Oleg Evdokimov
Egor Zubovich
David Gallovic
42'
37'
Egor Zubovich
Roman Cerepkai
Jakub Jakubko
16'
Karlo Miljanic
Vladimir Perisic
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
238
238
Tấn công nguy hiểm
113
113
Sút ngoài cầu môn
17
17
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
33
33
Phạm lỗi
15
15
Việt vị
8
8
Cứu thua
3
3
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.3
1.6 Bàn thua 0.6
11.8 Sút cầu môn(OT) 5
4.4 Phạt góc 5.2
2.4 Thẻ vàng 2.2
14.8 Phạm lỗi 11.7
46.9% Kiểm soát bóng 51.5%
Đội hình ra sân
FK Kosice FK Kosice
3-5-2
avatar
1 David Sipos
avatar
24Dominik Kruzliak
avatar
20Jan Krivak
avatar
5Jakub Jakubko
avatar
23
avatar
9Roman Cerepkai
avatar
8David Gallovic
avatar
25Marek Zsigmund
avatar
21Daniel Magda
avatar
87Vladimir Perisic
avatar
27Karlo Miljanic
avatar
71
avatar
88
avatar
27
avatar
47
avatar
24
avatar
9
avatar
17
avatar
19
avatar
20
avatar
5
avatar
12
Neman Grodno Neman Grodno
3-5-2
Cầu thủ dự bị
FK KosiceFK Kosice
#16
Domik M.
0
Domik M.
#19
Goljan A.
0
Goljan A.
#10
Zyen Jones
0
Zyen Jones
#29
Kakay O.
0
Kakay O.
#22
Matus Kira
0
Matus Kira
#31
Metu E.
0
Metu E.
#2
Palacin E.
0
Palacin E.
#6
Mario Pejazic
0
Mario Pejazic
#77
Rehus M.
0
Rehus M.
#15
Sovic M.
0
Sovic M.
#90
Vesely D.
0
Vesely D.
Neman GrodnoNeman Grodno
#11
Gavrilov Y.
0
Gavrilov Y.
#18
Kravtsov M.
0
Kravtsov M.
#46
Legchilin A.
0
Legchilin A.
#1
Malievskiy A.
0
Malievskiy A.
#6
Nazarenko A.
0
Nazarenko A.
#33
Ngoma I.
0
Ngoma I.
#8
Pantya Y.
0
Pantya Y.
#32
Pavlyukovets Y.
0
Pavlyukovets Y.
#22
Nikita Robak
0
Nikita Robak
#50
Aleksey Shalashnikov
0
Aleksey Shalashnikov
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 16 1~15 29 5
10 13 16~30 12 17
18 14 31~45 21 29
18 18 46~60 14 23
21 13 61~75 4 11
16 24 76~90 17 11