Europa Conference League - 24/07 - 02:00
Arema Malang
FK Buducnost Podgorica
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
FC Milsami
Sự kiện trực tiếp
Lazar Mijovic
90+4'
Damjan Dakic
Ilia Serikov
86'
84'
Sorin Chele
Vasile Jardan
76'
Andrei Cobet
Nabil Khali
Andrej Camaj
Milan Vusurovic
75'
Danilo Vukanic
63'
Lazar Mijovic
63'
Ivan Bojovic
Marko Milickovic
63'
56'
Marko Milickovic
51'
46'
Sibiry Keita
16'
Christopher Nwaeze
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
17
17
Sút cầu môn
2
2
Tấn công
237
237
Tấn công nguy hiểm
128
128
Sút ngoài cầu môn
15
15
Đá phạt trực tiếp
31
31
Phạm lỗi
10
10
Việt vị
4
4
Cứu thua
2
2
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1
6.6 Sút cầu môn(OT) 8.4
3.4 Phạt góc 3.4
2.1 Thẻ vàng 1.4
14 Phạm lỗi 10.5
47.1% Kiểm soát bóng 49.9%
Đội hình ra sân
FK Buducnost Podgorica FK Buducnost Podgorica
4-3-3
avatar
21 Filip Domazetovic
avatar
15Ognjen Gasevic
avatar
55Adnan Orahovac
avatar
4Miomir Djurickovic
avatar
17Milan Vusurovic
avatar
32Nedeljko Piscevic
avatar
5Ilia Serikov
avatar
92
avatar
7Igor Ivanovic
avatar
10Marko Milickovic
avatar
18
avatar
10
avatar
15
avatar
34
avatar
5
avatar
25
avatar
18
avatar
29
avatar
4
avatar
22
avatar
30
avatar
1
FC Milsami FC Milsami
4-3-3
Cầu thủ dự bị
FK Buducnost PodgoricaFK Buducnost Podgorica
#77
Ivan Bojovic
0
Ivan Bojovic
#24
Camaj A.
0
Camaj A.
#35
Dakic D.
0
Dakic D.
#1
Mijatovic M.
0
Mijatovic M.
#88
Mijovic L.
0
Mijovic L.
#8
Mirkovic L.
0
Mirkovic L.
#22
Savovic L.
0
Savovic L.
#44
Vukanic D.
0
Vukanic D.
#36
Vukovic P.
0
Vukovic P.
FC MilsamiFC Milsami
#11
Chele S.
0
Chele S.
#9
Cobet A.
0
Cobet A.
#31
Filip Dujmovic
0
Filip Dujmovic
#6
Ion Ghimp
0
Ion Ghimp
#27
Keita S.
0
Keita S.
#7
Daniel Lisu
0
Daniel Lisu
#13
Luchita V.
0
Luchita V.
#35
Denis Vornic
0
Denis Vornic
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 12 1~15 21 9
8 7 16~30 15 12
25 17 31~45 10 18
14 11 46~60 15 12
18 20 61~75 26 21
22 30 76~90 10 27