C2 - 17/07 - 23:00
Arema Malang
FK Aktobe
0
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Legia Warszawa
Sự kiện trực tiếp
90+3'
90+1'
Daniyar Usenov
75'
74'
Vahan Bichakhchyan
62'
Jean Pierre Nsame
62'
Bogdan Vatajelu
61'
Oralkhan Omirtayev
Artur Shushenachev
59'
Jairo Jean
Vyacheslav Shvyrev
59'
Nikita Korzun
56'
Lev Skvortsov
Adilkhan Tanzharikov
46'
Daniyar Usenov
44'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
224
224
Tấn công nguy hiểm
143
143
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
26
26
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
3
3
Cứu thua
10
10
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 1.3
10.9 Sút cầu môn(OT) 10.9
3.6 Phạt góc 6.5
2.7 Thẻ vàng 2.6
11 Phạm lỗi 14.1
51.3% Kiểm soát bóng 51%
Đội hình ra sân
FK Aktobe FK Aktobe
3-4-3
avatar
25 Andrei Daniel Vlad
avatar
26Nemanja Andjelkovic
avatar
30Nikita Korzun
avatar
31Adilkhan Tanzharikov
avatar
88Bogdan Vatajelu
avatar
7Daniel Sosah
avatar
14Vyacheslav Shvyrev
avatar
5Bagdat Kairov
avatar
29Daniyar Usenov
avatar
11Artur Shushenachev
avatar
20Georgi Zhukov
avatar
21
avatar
28
avatar
25
avatar
23
avatar
67
avatar
8
avatar
22
avatar
7
avatar
12
avatar
3
avatar
1
Legia Warszawa Legia Warszawa
3-4-3
Cầu thủ dự bị
FK AktobeFK Aktobe
#18
Jairo Jean
0
Jairo Jean
#19
Omirtaev O.
0
Omirtaev O.
#42
Baydauletov A.
0
Baydauletov A.
#1
Trofimets I.
0
Trofimets I.
#52
Sayatkhan Kusainov
0
Sayatkhan Kusainov
#23
Kusyapov T.
0
Kusyapov T.
#4
Agbo U.
0
Agbo U.
#10
Umaev I.
0
Umaev I.
#12
Doumbouya A.
0
Doumbouya A.
#22
Seydakhmet Y.
0
Seydakhmet Y.
Legia WarszawaLegia Warszawa
#18
Nsame J.
0
Nsame J.
#9
Alfarela M.
0
Alfarela M.
#53
Wojcieh Urbanski
0
Wojcieh Urbanski
#27
Gabriel Kobylak
0
Gabriel Kobylak
#50
Wojciech B.
0
Wojciech B.
#4
Burch M.
0
Burch M.
#19
Vinagre R.
0
Vinagre R.
#24
Jan Ziolkowski
0
Jan Ziolkowski
#51
Mozie P.
0
Mozie P.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
18 15 1~15 6 10
6 9 16~30 9 14
18 17 31~45 9 25
15 14 46~60 25 14
15 11 61~75 12 14
25 26 76~90 35 14