Seria A - 14/09 - 01:45

Fiorentina
1
:
3
Kết thúc

Napoli
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Mattia Viti
Marin Pongracic
90+3'
90+3'
Billy Gilmour
Stanislav Lobotka
Tariq Lamptey
87'
Luca Ranieri
79'
73'
Lorenzo Lucca
Rasmus Hojlund
69'
Mathias Olivera
Leonardo Spinazzola
69'
Elif Elmas
Kevin De Bruyne
69'
David Neres Campos
Matteo Politano
Jacopo Fazzini
65'
Hans Nicolussi Caviglia
65'
51'
Sam Beukema
Andre Zambo Anguissa
Roberto Piccoli
Edin Dzeko
46'
14'
Rasmus Hojlund
Leonardo Spinazzola
6'
Kevin De Bruyne
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
4
4
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
190
190
Tấn công nguy hiểm
79
79
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
875
875
Phạm lỗi
28
28
Đánh đầu
72
72
Đánh đầu thành công
36
36
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
19
19
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
25
25
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.7 |
1 | Bàn thua | 0.9 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 5.4 |
5.3 | Phạt góc | 6.4 |
2.4 | Thẻ vàng | 1 |
13.3 | Phạm lỗi | 12.5 |
48.7% | Kiểm soát bóng | 59.4% |
Đội hình ra sân

3-5-2












3-5-2
Cầu thủ dự bị

#14

7.1
Nicolussi Caviglia H.
#22

6.8
Fazzini J.
#48

6.9
Lamptey T.
#26

0
Viti M.
#1

0
Lezzerini L.
#30

0
Martinelli T.
#65

0
Parisi F.
#18

0
Mari P.
#60

0
Kouadio E.
#27

0
Ndour C.
#24

0
Richardson A.
#29

0
Fortini N.

#20

6.3
Elmas E.
#7

6.8
Neres D.
#27

6.2
Lucca L.
#6

0
Gilmour B.
#25

0
Mathias Ferrante
#5

0
Juan Jesus
#3

0
Gutierrez M.
#35

0
Luca Marianucci
#26

0
Antonio Vergara
#30

0
Mazzocchi P.
#69

0
Giuseppe Ambrosino
#70

0
Lang N.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22 | 18 | 1~15 | 7 | 7 |
18 | 28 | 16~30 | 21 | 14 |
20 | 9 | 31~45 | 10 | 28 |
14 | 15 | 46~60 | 18 | 14 |
18 | 16 | 61~75 | 28 | 7 |
8 | 11 | 76~90 | 10 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật