Europa Conference League - 12/12 - 00:45
Fiorentina
2
:
1
Kết thúc
Dynamo Kyiv
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Eddy Kouadio
90+3'
90'
Kostyantyn Vivcharenko
Eddy Kouadio
Domilson Cordeiro dos Santos
86'
85'
Allou Thiare
Albert Gudmundsson
83'
Rolando Mandragora
Cher Ndour
80'
77'
Ogundana Shola
Vladyslav Kabaev
77'
Oleksandr Yatsyk
Oleksandr Pikhalyonok
Albert Gudmundsson
74'
71'
Andriy Yarmolenko
Eduardo Guerrero
71'
Kostyantyn Vivcharenko
Vladyslav Dubinchak
Albert Gudmundsson
Edin Dzeko
67'
Fabiano Parisi
Mattia Viti
67'
Cristian Kouame
Hans Nicolussi Caviglia
66'
55'
Mykola Mykhailenko
Oleksandr Pikhalyonok
51'
Vladyslav Dubinchak
Cher Ndour
43'
Moise Keane
Domilson Cordeiro dos Santos
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
222
222
Tấn công nguy hiểm
110
110
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
999
999
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
28
28
Tắc bóng thành công
12
12
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 1.6 |
| 1.6 | Bàn thua | 1.4 |
| 12.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
| 4.8 | Phạt góc | 6.2 |
| 2.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 13.8 | Phạm lỗi | 9.8 |
| 50.4% | Kiểm soát bóng | 56.8% |
Đội hình ra sân
3-5-2











3-5-2
Cầu thủ dự bị
#65
7
Parisi F.
#10
6.8
Gudmundsson A.
#8
6.5
Mandragora R.
#60
0
Kouadio E.
#1
0
Lezzerini L.
#30
0
Martinelli T.
#23
0
Kospo E.
#18
0
Mari P.
#6
0
Ranieri L.
#7
0
Sohm S.
#91
0
Piccoli R.
#7
6.5
Yarmolenko A.
#5
6.6
Yatsyk O.
#16
6.5
Ogundana Shola
#74
0
Ignatenko D.
#51
0
V.Morgun
#32
0
Mykhavko T.
#20
0
Karavaev O.
#14
0
Burtnyk V.
#15
0
Rubchynskyi V.
#77
0
Blanuta V.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18 | 9 | 1~15 | 15 | 17 |
| 12 | 17 | 16~30 | 20 | 7 |
| 16 | 23 | 31~45 | 6 | 21 |
| 18 | 15 | 46~60 | 13 | 29 |
| 14 | 9 | 61~75 | 27 | 7 |
| 20 | 25 | 76~90 | 13 | 17 |
Dự đoán
Tin nổi bật