Seria A - 27/10 - 00:00
Fiorentina
2
:
2
Kết thúc
Bologna
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+6'
Jhon Janer Lucumi
Edin Dzeko
90+6'
Moise Keane
90+3'
Moise Keane
90+2'
86'
Nicolo Casale
Jonathan Rowe
Roberto Piccoli
Luca Ranieri
85'
83'
Emil Holm
77'
Tommaso Pobega
Giovanni Fabbian
77'
Federico Bernardeschi
Riccardo Orsolini
Albert Gudmundsson
73'
71'
Emil Holm
69'
Thijs Dallinga
Abdelhamid Sabiri
Hans Nicolussi Caviglia
65'
65'
Jonathan Rowe
Nicolo Cambiaghi
65'
Thijs Dallinga
Santiago Thomas Castro
Albert Gudmundsson
58'
Edin Dzeko
Nicolo Fagioli
54'
Cher Ndour
Rolando Mandragora
54'
Niccolo Fortini
Robin Gosens
54'
52'
Nicolo Cambiaghi
Emil Holm
Moise Keane
47'
39'
Remo Freuler
Robin Gosens
36'
25'
Santiago Thomas Castro
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
6
6
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
147
147
Tấn công nguy hiểm
50
50
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
643
643
Phạm lỗi
33
33
Việt vị
8
8
Đánh đầu
48
48
Đánh đầu thành công
24
24
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
38
38
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
35
35
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1.2 | Bàn thua | 0.8 |
| 11.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
| 4.6 | Phạt góc | 5.6 |
| 2 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 13.9 | Phạm lỗi | 15.5 |
| 52.6% | Kiểm soát bóng | 56.4% |
Đội hình ra sân
3-5-2











3-5-2
Cầu thủ dự bị
#91
6.1
Piccoli R.
#27
6.4
Ndour C.
#29
6.3
Fortini N.
#11
6.7
Sabiri A.
#24
0
Richardson A.
#22
0
Fazzini J.
#15
0
Pietro Comuzzo
#1
0
Lezzerini L.
#26
0
Viti M.
#65
0
Parisi F.
#7
0
Sohm S.
#60
0
Kouadio E.
#30
0
Martinelli T.
#4
5.9
Pobega T.
#16
5.8
Casale N.
#24
5.9
Dallinga T.
#11
5.9
Jonathan Rowe
#30
0
Dominguez B.
#6
0
Moro N.
#41
0
M.Vitík
#77
0
#22
0
Lykogiannis C.
#13
0
Federico Ravaglia
#20
0
Zortea N.
#29
0
De Silvestri L.
#25
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 22 | 9 | 1~15 | 17 | 17 |
| 15 | 9 | 16~30 | 22 | 17 |
| 15 | 18 | 31~45 | 5 | 8 |
| 15 | 27 | 46~60 | 15 | 14 |
| 15 | 12 | 61~75 | 22 | 17 |
| 16 | 22 | 76~90 | 15 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật