C2 - 24/10 - 02:00
Feyenoord Rotterdam
3
:
1
Kết thúc
Panathinaikos
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Cyle Larin
Gijs Smal
90'
84'
Vicente Taborda
Giannis Kotsiras
Cyle Larin
Ayase Ueda
81'
80'
Emmanouil Siopis
Bart Nieuwkoop
Givairo Read
78'
69'
Anass Zaroury
Filip Djuricic
69'
Milos Pantovic
Mateus Cardoso Lemos Martins
Gijs Smal
68'
Tsuyoshi Watanabe
Jordan Bos
65'
Leo Sauer
Aymen Sliti
65'
58'
Ahmed Touba
Anis Hadj Moussa
Aymen Sliti
55'
Oussama Targhalline
Hwang In-Beom
46'
45+3'
Davide Calabria
Givairo Read
Aymen Sliti
45+3'
34'
Giorgos Kyriakopoulos
Sem Steijn
33'
18'
Karol Swiderski
Giorgos Kyriakopoulos
13'
Karol Swiderski
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
215
215
Tấn công nguy hiểm
76
76
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
959
959
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
9
9
Đánh đầu
21
21
Đánh đầu thành công
11
11
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
26
26
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
26
26
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
30
30
Cắt bóng
29
29
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.3 | Bàn thắng | 1.4 |
| 0.9 | Bàn thua | 1 |
| 8 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
| 7.9 | Phạt góc | 6.1 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 10.6 | Phạm lỗi | 13.5 |
| 53.1% | Kiểm soát bóng | 55.4% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#4
6.6
Watanabe T.
#16
6.6
Leo Sauer
#2
6.5
Nieuwkoop B.
#10
0
Larin C.
#1
0
Bijlow J.
#39
0
Bossin L.
#43
0
Plug J.
#30
0
Lotomba J.
#27
0
Gaoussou Diarra
#17
0
Tengstedt C.
#11
0
Borges G.
#9
6.5
Zaroury A.
#20
0
Taborda V.
#40
0
Lafont A.
#70
0
Kotsaris K.
#25
0
Mladenovic F.
#26
0
Fikaj E.
#14
0
Palmer-Brown E.
#4
0
Chirivella P.
#11
0
Bakasetas A.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 14 | 1~15 | 16 | 12 |
| 14 | 12 | 16~30 | 5 | 14 |
| 24 | 8 | 31~45 | 16 | 7 |
| 17 | 25 | 46~60 | 16 | 29 |
| 13 | 18 | 61~75 | 19 | 7 |
| 15 | 20 | 76~90 | 25 | 29 |
Dự đoán
Tin nổi bật