C2 - 23/10 - 23:45
Fenerbahce
1
:
0
Kết thúc
VfB Stuttgart
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+8'
Deniz Undav
Ismail Yuksek
90+8'
Jhon Duran
89'
Anderson Souza Conceicao Talisca
Muhammed Kerem Akturkoglu
87'
Jhon Duran
Youssef En-Nesyri
87'
Milan Skriniar
86'
86'
Finn Jeltsch
Luca Jaquez
86'
Chris Fuhrich
Tiago Tomas
Sebastian Szymanski
Marco Asensio Willemsen
82'
Jayden Oosterwolde
82'
Oguz Aydin
Nene Dorgeles
80'
77'
Jamie Leweling
Ramon Hendriks
77'
Nikolas Nartey
Atakan Karazor
68'
Angelo Stiller
63'
Deniz Undav
Badredine Bouanani
Nene Dorgeles
62'
Nelson Cabral Semedo
45+4'
Muhammed Kerem Akturkoglu
34'
31'
Angelo Stiller
Edson Omar Alvarez Velazquez
26'
21'
Bilal El Khannouss
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
8
8
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
187
187
Tấn công nguy hiểm
74
74
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
742
742
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
2
2
Đánh đầu
90
90
Đánh đầu thành công
45
45
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
42
42
Tắc bóng thành công
16
16
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
11
11
Chuyền dài
48
48
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 2.1 |
| 1 | Bàn thua | 1.2 |
| 9.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
| 5.4 | Phạt góc | 6.1 |
| 2.5 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 13.6 | Phạm lỗi | 10.8 |
| 60.7% | Kiểm soát bóng | 59.2% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#53
0
Szymanski S.
#94
0
Talisca A.
#10
0
Duran J.
#1
0
Egribayat I.
#13
0
Cetin T.
#4
0
Soyuncu C.
#14
0
Demir Y. E.
#18
0
Muldur M.
#7
0
Fred
#
0
#18
6.5
Leweling J.
#28
6.8
Nartey N.
#29
0
Jeltsch F.
#10
0
Fuhrich C.
#1
0
Bredlow F.
#44
0
Hellstern F.
#4
0
Vagnoman J.
#23
0
Zagadou D.
#30
0
Andres C.
#45
0
Jovanovic L.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9 | 17 | 1~15 | 12 | 11 |
| 12 | 18 | 16~30 | 12 | 9 |
| 24 | 10 | 31~45 | 25 | 18 |
| 13 | 15 | 46~60 | 12 | 4 |
| 16 | 12 | 61~75 | 10 | 13 |
| 24 | 20 | 76~90 | 27 | 38 |
Dự đoán
Tin nổi bật