Europa Conference League - 25/07 - 01:00

FC Torpedo Zhodino
1
:
1
Kết thúc

Maccabi Haifa
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Caio Dantas
Pavel Sedko
88'
83'
Ali Mohamed
Ethane Azoulay
79'
Sean Goldberg
Dolev Haziza
78'
Lisav Eissat
Maksim Skavysh
Steven Alfred
77'
73'
Trivante Stewart
Teymur Charyyev
Aleksandr Selyava
67'
Aleksandr Orekhov
Vladislav Klimovich
67'
64'
Trivante Stewart
Djordje Jovanovic
64'
Iyad Khalaili
Xander Severina
Kirill Premudrov
48'
45+1'
Abdoulaye Seck
Vladislav Klimovich
44'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
192
192
Tấn công nguy hiểm
123
123
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
20
20
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
3
3
Cứu thua
6
6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.2 |
1.1 | Bàn thua | 2 |
7.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
4 | Phạt góc | 3.4 |
0.8 | Thẻ vàng | 2.5 |
12 | Phạm lỗi | 14.1 |
54.2% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#11

0
Caio Dantas
#14

0
Teymur Charyyev
#9

0
Mikhail Ladutko
#72

0
Orekhov A.
#66

0
Politevich S.
#19

0
Rutskiy I.
#15

0
Skavysh M.
#23

0
Vasilevich I.
#25

0
Timofey Yurasov
#

0
#

0

#42

0
Roey Elimelech
#3

0
Goldberg S.
#11

0
Gorre K.
#40

0
Sharif Kaiuf
#15

0
Kasa L.
#36

0
Iyad Khalaili
#4

0
Mohamed A.
#26

0
Michael Ohana
#17

0
Podgoreanu S.
#16

0
Saief K.
#22

0
Stewart T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14 | 10 | 1~15 | 4 | 8 |
5 | 10 | 16~30 | 14 | 8 |
9 | 26 | 31~45 | 9 | 24 |
14 | 16 | 46~60 | 14 | 18 |
35 | 16 | 61~75 | 19 | 16 |
16 | 20 | 76~90 | 38 | 26 |
Dự đoán
Tin nổi bật