VĐQG Nhật Bản - 19/07 - 17:00
Arema Malang
FC Tokyo
3
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Urawa Red Diamonds
Sự kiện trực tiếp
Alexander Scholz
90+4'
Sei Muroya
90+2'
88'
86'
Keita Yamashita
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
86'
85'
Taishi Matsumoto
Kaito Yasui
80'
Danilo Boza Junior
75'
Leon Nozawa
Kota Tawaratsumida
75'
73'
Sekine Takahiro
73'
Takuya Ogiwara
Yoichi Naganuma
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Yuto Nagatomo
66'
62'
Thiago Santos Santana
Matheus Goncalves Savio
62'
Yusuke Matsuo
Hiiro Komori
Keita Endo
58'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
45+4'
20'
Ryoma Watanabe
Matheus Goncalves Savio
15'
Kaito Yasui
Keita Endo
Yuto Nagatomo
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
176
176
Tấn công nguy hiểm
82
82
Sút ngoài cầu môn
21
21
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
840
840
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
34
34
Tắc bóng thành công
16
16
Cắt bóng
18
18
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.8
11.2 Sút cầu môn(OT) 16
5 Phạt góc 4.5
0.8 Thẻ vàng 1.5
11.1 Phạm lỗi 9.3
55.8% Kiểm soát bóng 44.9%
Đội hình ra sân
FC Tokyo FC Tokyo
4-4-2
avatar
81 Kim Seung-Gyu
avatar
2Sei Muroya
avatar
3
avatar
24Alexander Scholz
avatar
5Yuto Nagatomo
avatar
33Kota Tawaratsumida
avatar
8
avatar
18
avatar
22Keita Endo
avatar
16
avatar
19Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
avatar
8
avatar
17
avatar
25
avatar
11
avatar
77
avatar
13
avatar
4
avatar
3
avatar
5
avatar
88
avatar
1
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
4-4-2
Cầu thủ dự bị
FC TokyoFC Tokyo
#39
Nakagawa T.
7.3
Nakagawa T.
#28
Leon Nozawa
6.7
Leon Nozawa
#37
Koizumi K.
6.5
Koizumi K.
#14
Yamashita K.
6.6
Yamashita K.
#31
Masataka Kobayashi
0
Masataka Kobayashi
#99
Shirai K.
0
Shirai K.
#32
Kanta Doi
0
Kanta Doi
#30
Teppei Oka
0
Teppei Oka
Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds
#12
Thiago Santana
6.5
Thiago Santana
#26
Ogiwara T.
6.4
Ogiwara T.
#14
Sekine T.
6.4
Sekine T.
#6
Matsumoto T.
6.4
Matsumoto T.
#16
Niekawa A.
0
Niekawa A.
#35
Inoue R.
0
Inoue R.
#9
Haraguchi G.
0
Haraguchi G.
#21
Okubo T.
0
Okubo T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10 11 1~15 7 13
5 8 16~30 2 13
18 20 31~45 12 16
13 25 46~60 14 21
8 8 61~75 21 10
37 25 76~90 41 24