Europa Conference League - 07/11 - 00:45
Arema Malang
FC Shakhtar Donetsk
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Breidablik
Sự kiện trực tiếp
79'
Gabriel Hallsson
Ludviksson Anton
Maryan Shved
Luca Meirelles
75'
69'
Kristinn Steindorsson
Hoskuldur Gunnlaugsson
Anton Glushchenko
Artem Bondarenko
68'
Kaua Elias Nogueira
Isaque
65'
64'
Viktor Karl Einarsson
63'
Aron Bjarnason
Thorleifur Ulfarsson
63'
Oli Valur Omarsson
David Ingvarsson
63'
Viktor Karl Einarsson
Arnor Gauti Jonsson
Artem Bondarenko
Yegor Nazaryna
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
855
855
Phạm lỗi
15
15
Việt vị
3
3
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
42
42
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
6
6
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.6
6 Sút cầu môn(OT) 14.8
6.1 Phạt góc 9.4
1.9 Thẻ vàng 1.6
9.1 Phạm lỗi 10.7
57.6% Kiểm soát bóng 52.9%
Đội hình ra sân
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
avatar
31 Dmytro Riznyk
avatar
16Irakli Azarov
avatar
5Valerii Bondar
avatar
18Alaa Ghram
avatar
17Vinicius Tobias
avatar
29Yegor Nazaryna
avatar
49Luca Meirelles
avatar
14Isaque
avatar
21Artem Bondarenko
avatar
37Lucas Ferreira
avatar
19Kaua Elias Nogueira
avatar
18
avatar
13
avatar
6
avatar
15
avatar
45
avatar
7
avatar
17
avatar
4
avatar
21
avatar
19
avatar
1
Breidablik Breidablik
4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
FC Shakhtar DonetskFC Shakhtar Donetsk
#23
K.Fesiun
0
K.Fesiun
#20
Glushchenko A.
0
Glushchenko A.
#13
Pedrinho
0
Pedrinho
#26
Konoplya Y.
0
Konoplya Y.
#4
Marlon
0
Marlon
#6
Marlon Gomes
0
Marlon Gomes
#22
Matviienko M.
0
Matviienko M.
#11
Newerton
0
Newerton
#27
Ocheretko O.
0
Ocheretko O.
#10
Pedrinho
0
Pedrinho
#9
Shved M.
0
Shved M.
BreidablikBreidablik
#12
Brynjar Atli Bragason
0
Brynjar Atli Bragason
#8
Einarsson V.
0
Einarsson V.
#29
Hallsson G.
0
Hallsson G.
#23
Kristinsson K.
0
Kristinsson K.
#99
Magnusson G.
0
Magnusson G.
#44
Muminovic D.
0
Muminovic D.
#9
Omarsson O. V.
0
Omarsson O. V.
#33
Snaeholm G.
0
Snaeholm G.
#10
Steindorsson K.
0
Steindorsson K.
#77
Thomsen T.
0
Thomsen T.
#30
Yeoman A.
0
Yeoman A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10 10 1~15 9 19
10 25 16~30 19 7
15 18 31~45 9 28
18 12 46~60 12 17
20 10 61~75 12 11
20 22 76~90 35 15