Europa Conference League - 07/11 - 00:45
Arema Malang
FC Noah
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
SK Sigma Olomouc
Sự kiện trực tiếp
David Sualehe
90+2'
Imran Oulad Omar
90'
Gudmundur Thorarinsson
Gustavo Sangare
88'
87'
Matej Mikulenka
Stepan Langer
87'
Muhamed Tijani
Daniel Vasulin
83'
Filip Slavicek
Hovhannes Hambardzumyan
Eric Boakye
71'
Imran Oulad Omar
Yan Brice
71'
71'
Artur Dolznikov
Jachym Sip
61'
Jan Navratil
Abubakar Ghali
Nardin Mulahusejnovic
59'
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Gor Manvelyan
46'
45+1'
Radim Breite
24'
Abdoulaye Sylla
Nardin Mulahusejnovic
Takuto Oshima
21'
10'
Filip Slavicek
Daniel Vasulin
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
227
227
Tấn công nguy hiểm
148
148
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
37
37
Chuyền bóng
796
796
Phạm lỗi
38
38
Việt vị
3
3
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
41
41
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
10
10
Chuyền dài
57
57
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 1.1
4.5 Sút cầu môn(OT) 13.5
6.3 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 1.7
11.5 Phạm lỗi 13.6
56.3% Kiểm soát bóng 48%
Đội hình ra sân
FC Noah FC Noah
4-3-3
avatar
16 Timothy Fayulu
avatar
33David Sualehe
avatar
39Nathanael Saintini
avatar
3Sergey Muradyan
avatar
6Eric Boakye
avatar
14Takuto Oshima
avatar
17Gustavo Sangare
avatar
88Yan Brice
avatar
27Gor Manvelyan
avatar
32Nardin Mulahusejnovic
avatar
7Helder Ferreira
avatar
6
avatar
15
avatar
70
avatar
47
avatar
37
avatar
7
avatar
16
avatar
2
avatar
21
avatar
22
avatar
91
SK Sigma Olomouc SK Sigma Olomouc
4-3-3
Cầu thủ dự bị
FC NoahFC Noah
#22
Cancarevic O.
0
Cancarevic O.
#10
Dashyan A.
0
Dashyan A.
#19
Hambardzumyan H.
0
Hambardzumyan H.
#9
Aias M.
0
Aias M.
#11
Oulad Omar I.
0
Oulad Omar I.
#37
Silva G.
0
Silva G.
#4
Thorarinsson G.
0
Thorarinsson G.
#
0
#
0
#
0
#
0
SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc
#77
Dolznikov A.
0
Dolznikov A.
#98
Matus Hruska
0
Matus Hruska
#5
Huk T.
0
Huk T.
#39
Janosek D.
0
Janosek D.
#10
Kostadinov T.
0
Kostadinov T.
#33
Maly M.
0
Maly M.
#25
Mikulenka M.
0
Mikulenka M.
#30
Navratil J.
0
Navratil J.
#8
Spacil J.
0
Spacil J.
#29
Stoppen T.
0
Stoppen T.
#26
Tijani M.
0
Tijani M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 11 1~15 12 7
21 13 16~30 12 14
14 30 31~45 30 19
18 11 46~60 15 21
10 18 61~75 12 23
21 13 76~90 18 14