Europa Conference League - 12/12 - 00:45
Arema Malang
FC Noah
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Legia Warszawa
Sự kiện trực tiếp
Yan Brice
Gudmundur Thorarinsson
90+2'
Sergey Muradyan
Nathanael Saintini
88'
Nardin Mulahusejnovic
84'
82'
Antonio-Mirko Colak
Mileta Rajovic
82'
Vahan Bichakhchyan
Ermal Krasniqi
79'
Damian Szymanski
77'
Rafal Augustyniak
Claude Goncalves
Gustavo Sangare
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
72'
Alen Grgic
Marin Jakolis
72'
72'
Kacper Chodyna
Ruben Vinagre
72'
Bartosz Kapustka
Kacper Urbanski
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Nardin Mulahusejnovic
57'
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
36'
3'
Mileta Rajovic
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
218
218
Tấn công nguy hiểm
154
154
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
849
849
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.3
5.3 Sút cầu môn(OT) 13.1
6.2 Phạt góc 6.2
2.5 Thẻ vàng 2.4
14 Phạm lỗi 13.6
53.9% Kiểm soát bóng 52%
Đội hình ra sân
FC Noah FC Noah
4-4-1-1
avatar
16 Timothy Fayulu
avatar
33David Sualehe
avatar
39Nathanael Saintini
avatar
37Goncalo Silva
avatar
6Eric Boakye
avatar
47Marin Jakolis
avatar
4Gudmundur Thorarinsson
avatar
14Takuto Oshima
avatar
7Helder Ferreira
avatar
9Matheus Aias Barrozo Rodrigues
avatar
32Nardin Mulahusejnovic
avatar
29
avatar
19
avatar
5
avatar
44
avatar
77
avatar
82
avatar
7
avatar
91
avatar
3
avatar
13
avatar
1
Legia Warszawa Legia Warszawa
4-4-1-1
Cầu thủ dự bị
FC NoahFC Noah
#17
Sangare G.
6.4
Sangare G.
#3
Sergey Muradyan
0
Sergey Muradyan
#88
Eteki Y.
0
Eteki Y.
#22
Cancarevic O.
0
Cancarevic O.
#19
Hambardzumyan H.
0
Hambardzumyan H.
#27
Manvelyan G.
0
Manvelyan G.
#18
Avanesyan A.
0
Avanesyan A.
#10
Dashyan A.
0
Dashyan A.
#
0
#
0
Legia WarszawaLegia Warszawa
#11
Chodyna K.
6.4
Chodyna K.
#8
Augustyniak R.
6.3
Augustyniak R.
#21
Bichakhchyan V.
6.5
Bichakhchyan V.
#14
Colak A.
6.4
Colak A.
#27
G.Kobylak
0
G.Kobylak
#50
Wojciech B.
0
Wojciech B.
#4
Burch M.
0
Burch M.
#53
W.Urbański
0
W.Urbański
#20
Zewlakow J.
0
Zewlakow J.
#30
Stojanovic P.
0
Stojanovic P.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 7 1~15 13 9
23 11 16~30 16 14
15 22 31~45 27 12
16 13 46~60 11 12
11 11 61~75 13 19
20 32 76~90 16 29