VĐQG Nhật Bản - 12/09 - 17:00
Arema Malang
FC Machida Zelvia
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Yokohama FC
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Jakub Slowik
Mitchell Duke
Yuki Soma
88'
Kanji Kuwayama
83'
Keiya Sento
Mae Hiroyuki
83'
80'
Kosuke Yamazaki
Katsuya Iwatake
80'
Sho Ito
Joao Queiroz
79'
Ryo Kubota
Towa Yamane
Mitchell Duke
Shota Fujio
74'
72'
Koki Kumakura
Hinata Ogura
Henry Heroki Mochizuki
Asahi Masuyama
67'
Na Sang Ho
Takuma Nishimura
67'
64'
Kantaro Maeda
Adailton dos Santos da Silva
56'
Makito Ito
Kyo Hosoi
51'
Hinata Ogura
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
195
195
Tấn công nguy hiểm
96
96
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
756
756
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
11
11
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
45
45
Tắc bóng thành công
14
14
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
14
14
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
52
52
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1.2
11.7 Sút cầu môn(OT) 13
4.4 Phạt góc 2.9
1.4 Thẻ vàng 2.3
13.8 Phạm lỗi 11.4
44.8% Kiểm soát bóng 41.5%
Đội hình ra sân
FC Machida Zelvia FC Machida Zelvia
3-4-2-1
avatar
1 Kosei Tani
avatar
19Yuta Nakayama
avatar
50Daihachi Okamura
avatar
3Gen Shoji
avatar
26
avatar
18Hokuto Shimoda
avatar
16Mae Hiroyuki
avatar
11Asahi Masuyama
avatar
7Yuki Soma
avatar
20Takuma Nishimura
avatar
9Shota Fujio
avatar
91
avatar
10
avatar
90
avatar
8
avatar
34
avatar
76
avatar
70
avatar
22
avatar
2
avatar
16
avatar
24
Yokohama FC Yokohama FC
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
FC Machida ZelviaFC Machida Zelvia
#10
Na Sang-Ho
7
Na Sang-Ho
#15
Duke M.
7.5
Duke M.
#8
Sento K.
6.8
Sento K.
#49
Kanji Kuwayama
6.7
Kanji Kuwayama
#13
Morita T.
0
Morita T.
#31
Lavi N.
0
Lavi N.
#23
Shirasaki R.
0
Shirasaki R.
#22
Numata T.
0
Numata T.
Yokohama FCYokohama FC
#28
Kumakura K.
6.1
Kumakura K.
#23
Kubota R.
6.3
Kubota R.
#30
Yamazaki K.
6.3
Yamazaki K.
#15
Ito S.
6.5
Ito S.
#21
Ichikawa A.
0
Ichikawa A.
#5
Fukumori A.
0
Fukumori A.
#48
Shimbo K.
0
Shimbo K.
#39
Takanari Endo
0
Takanari Endo
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 11 1~15 3 9
15 8 16~30 20 9
21 11 31~45 13 13
9 23 46~60 6 20
15 2 61~75 26 15
25 32 76~90 30 27