VĐQG Úc - 01/11 - 15:35
Arema Malang
FC Macarthur
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Western Sydney Wanderers
Sự kiện trực tiếp
88'
Jarrod Carluccio
Aidan Simmons
88'
Awan Lual
Kosta Barbarouses
Will McKay
Callum Talbot
87'
Zane Helweh
Harrison Sawyer
87'
82'
Anthony Pantazopoulos
Kosta Barbarouses
Frans Deli
Liam Rosenior
78'
Ji Dong Won
Rafael Duran
69'
Luke Vickery
Sime Grzan
69'
68'
Brandon Borello
67'
Nathan Barrie
Alex Gersbach
66'
Dylan Dean Scicluna
Steven Peter Ugarkovic
66'
Aydan Hammond
Alou Kuol
Harry Politidis
60'
56'
Anthony Pantazopoulos
54'
Alex Gersbach
Callum Talbot
40'
Harrison Sawyer
Callum Talbot
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
37
37
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
196
196
Tấn công nguy hiểm
102
102
Sút ngoài cầu môn
17
17
Cản bóng
13
13
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
838
838
Phạm lỗi
14
14
Việt vị
1
1
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
55
55
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.1
10.4 Sút cầu môn(OT) 12.1
5 Phạt góc 4.4
2.1 Thẻ vàng 1.5
11.6 Phạm lỗi 8.6
50.7% Kiểm soát bóng 51.8%
Đội hình ra sân
FC Macarthur FC Macarthur
4-2-3-1
avatar
12 Filip Kurto
avatar
19Harry Politidis
avatar
3Damien Da Silva
avatar
6Tomislav Uskok
avatar
25Callum Talbot
avatar
26Luke Brattan
avatar
22Liam Rosenior
avatar
13Rafael Duran
avatar
10Anthony Caceres
avatar
7Sime Grzan
avatar
28Harrison Sawyer
avatar
9
avatar
26
avatar
23
avatar
45
avatar
8
avatar
32
avatar
31
avatar
22
avatar
4
avatar
3
avatar
20
Western Sydney Wanderers Western Sydney Wanderers
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
FC MacarthurFC Macarthur
#8
Vickery L.
6.4
Vickery L.
#23
Frans Deli
0
Frans Deli
#1
A.Robinson
0
A.Robinson
#5
Jurman M.
0
Jurman M.
#32
Will McKay
0
Will McKay
#29
Helweh Z.
0
Helweh Z.
Western Sydney WanderersWestern Sydney Wanderers
#21
Aydan Hammond
6.7
Aydan Hammond
#24
Barrie N.
6.6
Barrie N.
#30
Holmes J.
0
Holmes J.
#25
Brillante J.
0
Brillante J.
#17
Carluccio J.
0
Carluccio J.
#39
Lual A.
0
Lual A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 22 1~15 16 21
10 11 16~30 20 10
14 19 31~45 14 23
20 16 46~60 10 15
18 12 61~75 26 10
23 17 76~90 14 17