MLS Mỹ - 02/11 - 08:40
Arema Malang
FC Dallas
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Vancouver Whitecaps FC
Sự kiện trực tiếp
Sebastien Ibeagha
36'
Christian Cappis
32'
Petar Musa
Ramiro Moschen Benetti
26'
Osaze Urhoghide
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
11
11
Sút cầu môn
3
3
Tấn công
73
73
Tấn công nguy hiểm
41
41
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
11
11
Chuyền bóng
360
360
Phạm lỗi
11
11
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
9
9
Rê bóng
4
4
Quả ném biên
29
29
Tắc bóng thành công
11
11
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
2
2
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
19
19
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 1.1
17 Sút cầu môn(OT) 9.4
4.2 Phạt góc 5.6
2.3 Thẻ vàng 1.7
12.1 Phạm lỗi 15.2
36.5% Kiểm soát bóng 60.7%
Đội hình ra sân
FC Dallas FC Dallas
3-5-2
avatar
30 Michael Collodi
avatar
32Nolan Norris
avatar
3Osaze Urhoghide
avatar
25Sebastien Ibeagha
avatar
77Bernard Kamungo
avatar
12Christian Cappis
avatar
17Ramiro Moschen Benetti
avatar
55Kaick
avatar
18Shaquell Moore
avatar
23Logan Farrington
avatar
9Petar Musa
avatar
22
avatar
14
avatar
28
avatar
16
avatar
20
avatar
11
avatar
13
avatar
18
avatar
12
avatar
6
avatar
1
Vancouver Whitecaps FC Vancouver Whitecaps FC
3-5-2
Cầu thủ dự bị
FC DallasFC Dallas
#24
Joshua Torquato
0
Joshua Torquato
#5
Abubakar L.
0
Abubakar L.
#8
Lletget S.
0
Lletget S.
#20
Pedrinho
0
Pedrinho
#6
Delgado P.
0
Delgado P.
#19
Pomykal P.
0
Pomykal P.
#11
Julio Santos A. A.
0
Julio Santos A. A.
#28
Sarver S.
0
Sarver S.
Vancouver Whitecaps FCVancouver Whitecaps FC
#2
Laborda M.
0
Laborda M.
#23
Joedrick Pupe
0
Joedrick Pupe
#27
Bovalina G.
0
Bovalina G.
#17
Cabrera Nakamura K. G.
0
Cabrera Nakamura K. G.
#59
Badwal J.
0
Badwal J.
#25
Gauld R.
0
Gauld R.
#7
Nelson J.
0
Nelson J.
#75
Elloumi R.
0
Elloumi R.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
15 11 1~15 7 22
9 17 16~30 27 13
23 16 31~45 15 20
15 10 46~60 15 20
17 14 61~75 5 2
17 28 76~90 27 22