MLS Mỹ - 20/07 - 07:30
Arema Malang
FC Dallas
3
:
0
Kết thúc
Bali United FC
St. Louis City
Sự kiện trực tiếp
71'
Jayden Reid
Tomas Ostrak
70'
Akil Watts
Tomas Totland
Shaquell Moore
Kaick
66'
66'
61'
Silva X.
Cedric Teuchert
Bernard Kamungo
59'
46'
Eduard Lowen
Simon Becher
Kaick
Petar Musa
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
158
158
Tấn công nguy hiểm
70
70
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
669
669
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
3
3
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
26
26
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
12
12
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
2.1 Bàn thua 2.2
17.3 Sút cầu môn(OT) 16
3.2 Phạt góc 4.6
2.7 Thẻ vàng 1.7
14.4 Phạm lỗi 11
39.1% Kiểm soát bóng 50.8%
Đội hình ra sân
FC Dallas FC Dallas
3-4-3
avatar
1 Maarten Paes
avatar
5Lalas Abubakar
avatar
25Sebastien Ibeagha
avatar
22Álvaro Augusto
avatar
24
avatar
17Ramiro Moschen Benetti
avatar
55Kaick
avatar
8Sebastian Lletget
avatar
77Bernard Kamungo
avatar
9Petar Musa
avatar
23
avatar
17
avatar
11
avatar
9
avatar
91
avatar
7
avatar
6
avatar
36
avatar
14
avatar
15
avatar
32
avatar
1
St. Louis City St. Louis City
3-4-3
Cầu thủ dự bị
FC DallasFC Dallas
#4
Farfan M.
6
Farfan M.
#6
Delgado P.
0
Delgado P.
#16
Ntsabeleng T.
0
Ntsabeleng T.
#41
Tarik Scott
0
Tarik Scott
#30
Collodi M.
0
Collodi M.
#3
Urhoghide O.
0
Urhoghide O.
#28
Sarver S.
0
Sarver S.
#51
Ramirez A.
0
Ramirez A.
St. Louis CitySt. Louis City
#10
Lowen E.
6.6
Lowen E.
#3
Jake Girdwood Reich
0
Jake Girdwood Reich
#22
Hiebert K.
0
Hiebert K.
#39
Ben Lundt
0
Ben Lundt
#33
Tyson Pearce
0
Tyson Pearce
#71
Joseph Zalinsky
0
Joseph Zalinsky
#99
Reid J.
6
Reid J.
#20
Watts A.
6
Watts A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
7 17 1~15 5 9
9 2 16~30 25 9
24 20 31~45 13 17
16 22 46~60 15 9
20 15 61~75 8 21
18 22 76~90 33 31