C1 - 22/10 - 02:00
Arema Malang
FC Copenhagen
2
:
4
Kết thúc
Bali United FC
Borussia Dortmund
Sự kiện trực tiếp
Mads Emil Madsen
Mohamed Elias Achouri
81'
Yoram Zague
William Clem
81'
77'
Marcel Sabitzer
Felix Nmecha
76'
Felix Nmecha
Carney Chukwuemeka
Munashe Garananga
Pantelis Hatzidiakos
75'
Viktor Dadason
Jordan Larsson
75'
74'
Ramy Bensebaini
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Birger Meling
63'
62'
Julian Ryerson
Yan Bueno Couto
62'
Fabio Silva
Maximilian Beier
62'
Carney Chukwuemeka
Julian Brandt
61'
Ramy Bensebaini
Lukas Lerager
60'
Waldemar Anton
33'
20'
Felix Nmecha
Jobe Bellingham
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
193
193
Tấn công nguy hiểm
71
71
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
908
908
Phạm lỗi
16
16
Đánh đầu
44
44
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
36
36
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
3
3
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
34
34
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 1.1
10 Sút cầu môn(OT) 11.3
4.7 Phạt góc 4.6
1.8 Thẻ vàng 1.7
14.1 Phạm lỗi 12
54.2% Kiểm soát bóng 55.2%
Đội hình ra sân
FC Copenhagen FC Copenhagen
4-4-2
avatar
1 Dominik Kotarski
avatar
24Birger Meling
avatar
6Pantelis Hatzidiakos
avatar
5Gabriel Pereira
avatar
20Junnosuke Suzuki
avatar
30Mohamed Elias Achouri
avatar
36William Clem
avatar
12Lukas Lerager
avatar
11Jordan Larsson
avatar
7Viktor Claesson
avatar
9Youssoufa Moukoko
avatar
14
avatar
9
avatar
8
avatar
7
avatar
24
avatar
10
avatar
3
avatar
4
avatar
5
avatar
2
avatar
1
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
4-4-2
Cầu thủ dự bị
FC CopenhagenFC Copenhagen
#4
Munashe Garananga
6.6
Munashe Garananga
#39
Viktor Dadason
6.4
Viktor Dadason
#22
Zague Y.
0
Zague Y.
#21
Madsen M. E.
0
Madsen M. E.
#31
Runarsson R. A.
0
Runarsson R. A.
#61
Buur O.
0
Buur O.
#23
Sarapata D.
0
Sarapata D.
#
0
#
0
Borussia DortmundBorussia Dortmund
#26
Ryerson J.
6.4
Ryerson J.
#21
Silva F.
6.6
Silva F.
#20
Sabitzer M.
0
Sabitzer M.
#31
Ostrzinski S.
0
Ostrzinski S.
#33
Meyer A.
0
Meyer A.
#25
Sule N.
0
Sule N.
#28
Anselmino A.
0
Anselmino A.
#13
Gross P.
0
Gross P.
#27
Adeyemi K.
0
Adeyemi K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 8 1~15 14 9
4 13 16~30 18 16
24 25 31~45 11 4
17 13 46~60 18 16
17 21 61~75 18 23
22 17 76~90 18 30