MLS Mỹ - 28/10 - 05:50
Arema Malang
FC Cincinnati
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Columbus Crew
Sự kiện trực tiếp
Pavel Bucha
90+4'
Brian Anunga Tah
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
90+2'
Kei Kamara
Brenner Souza da Silva
90+2'
Gilberto Flores
Nick Hagglund
90+2'
89'
Yevgen Cheberko
Malte Amundsen
89'
Ibrahim Aliyu
Marcelo Herrera
Obinna Nwobodo
Ender Echenique
82'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Alvas Powell
78'
76'
Taha Habroune
Dylan Chambost
76'
Jacen Russell-Rowe
Diego Martin Rossi Marachlian
Alvas Powell
Yuya Kubo
71'
61'
Daniel Gazdag
Lassi Lappalainen
Yuya Kubo
55'
Evander da Silva Ferreira
29'
19'
Max Arfsten
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
202
202
Tấn công nguy hiểm
74
74
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
946
946
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
8
8
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
41
41
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
3
3
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.5
14.8 Sút cầu môn(OT) 11.1
4 Phạt góc 4
1.7 Thẻ vàng 1.2
10.2 Phạm lỗi 11
48.9% Kiểm soát bóng 53.7%
Đội hình ra sân
FC Cincinnati FC Cincinnati
3-4-1-2
avatar
18 Roman Celentano
avatar
16Teenage Hadebe
avatar
12Miles Robinson
avatar
4Nick Hagglund
avatar
7Yuya Kubo
avatar
11Samuel Gidi
avatar
20Pavel Bucha
avatar
66Ender Echenique
avatar
10Evander da Silva Ferreira
avatar
8Brenner Souza da Silva
avatar
9Ahoueke Steeve Kevin Denkey
avatar
10
avatar
26
avatar
30
avatar
2
avatar
7
avatar
6
avatar
27
avatar
31
avatar
25
avatar
18
avatar
28
Columbus Crew Columbus Crew
3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
FC CincinnatiFC Cincinnati
#5
Nwobodo O.
0
Nwobodo O.
#13
Evan Louro
0
Evan Louro
#3
Flores G.
0
Flores G.
#15
Dominik Marczuk
0
Dominik Marczuk
#23
Orellano L.
0
Orellano L.
#27
Anunga T.
0
Anunga T.
#85
Kamara K.
0
Kamara K.
#22
Valenzuela G.
0
Valenzuela G.
Columbus CrewColumbus Crew
#16
Habroune T.
6.4
Habroune T.
#19
Russell-Rowe J.
6.4
Russell-Rowe J.
#24
Bush E.
0
Bush E.
#48
Ruvalcaba C.
0
Ruvalcaba C.
#4
Camacho R.
0
Camacho R.
#21
Cheberko Y.
0
Cheberko Y.
#11
Ibrahim Aliyu
0
Ibrahim Aliyu
#14
Sejdic A.
0
Sejdic A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
17 12 1~15 8 20
15 22 16~30 8 16
15 22 31~45 18 18
9 14 46~60 21 12
19 16 61~75 10 14
21 11 76~90 32 20