Ngoại hạng Anh - 03/05 - 21:00
Everton
2
:
2
Kết thúc
Ipswich
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Axel Tuanzebe
Julio Cesar Enciso
Tim Iroegbunam
Idrissa Gana Gueye
90'
Youssef Chermiti
Carlos Alcaraz
90'
82'
Jens Cajuste
Jack Taylor
Ashley Young
Nathan Patterson
82'
81'
George Hirst
Nathan Patterson
80'
Vitaliy Mykolenko
79'
79'
George Hirst
Jack Harrison
Dwight Mcneil
78'
Dominic Calvert-Lewin
Beto Betuncal
77'
68'
Jack Clarke
Conor Chaplin
68'
George Hirst
Liam Delap
68'
Kalvin Phillips
Sam Morsy
Carlos Alcaraz
65'
65'
Conor Chaplin
41'
Julio Cesar Enciso
Cameron Burgess
Dwight Mcneil
Nathan Patterson
35'
33'
Sam Morsy
Jake OBrien
28'
28'
Liam Delap
Beto Betuncal
Carlos Alcaraz
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
8
8
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
104
104
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
843
843
Phạm lỗi
27
27
Đánh đầu
74
74
Đánh đầu thành công
37
37
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
33
33
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
30
30
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
11
11
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.9 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.1 | Bàn thua | 2.5 |
| 12.3 | Sút cầu môn(OT) | 19.6 |
| 4.4 | Phạt góc | 3.5 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 11.7 | Phạm lỗi | 10.4 |
| 40.8% | Kiểm soát bóng | 40.1% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1






















4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#7
0
Dwight Mcneil
#18
0
Ashley Young
#24
0
Carlos Alcaraz
#31
0
Asmir Begovic
#23
0
Seamus Coleman
#12
0
Joao Virginia
#42
0
Tim Iroegbunam
#5
0
Michael Vincent Keane
#10
0
Conor Chaplin
#44
0
Ben Godfrey
#27
0
George Hirst
#28
0
Christian Walton
#20
0
Omari Hutchinson
#49
0
Tom Taylor
#48
0
Somto Boniface
#12
0
Jens Cajuste
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 16 | 10 | 1~15 | 8 | 7 |
| 18 | 18 | 16~30 | 8 | 15 |
| 29 | 35 | 31~45 | 24 | 20 |
| 10 | 13 | 46~60 | 13 | 15 |
| 2 | 5 | 61~75 | 18 | 15 |
| 21 | 16 | 76~90 | 27 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật