Seria A - 26/05 - 01:45
Empoli
1
:
2
Kết thúc
Hellas Verona
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Ola Solbakken
90+8'
90+2'
Daniel Mosquera
Junior Sambia
Saba Goglichidze
82'
Ismael Konate
Sebastiano Esposito
82'
82'
Flavius Daniliuc
Domagoj Bradaric
81'
Antoine Bernede
Suat Serdar
Ola Solbakken
Emmanuel Gyasi
74'
69'
Domagoj Bradaric
Jackson Tchatchoua
60'
Daniel Mosquera
Amin Sarr
60'
Dailon Rocha Livramento
Tomas Suslov
Faustino Anjorin
Liam Henderson
60'
Lorenzo Colombo
Liberato Cacace
60'
Jacopo Fazzini
43'
37'
Nicolas Valentini
Ardian Ismajli
19'
4'
Suat Serdar
Ondrej Duda
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
184
184
Tấn công nguy hiểm
82
82
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
39
39
Chuyền bóng
630
630
Phạm lỗi
39
39
Việt vị
2
2
Đánh đầu
88
88
Đánh đầu thành công
44
44
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
29
29
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
60
60
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 0.5 |
| 1.6 | Bàn thua | 0.9 |
| 11.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
| 3 | Phạt góc | 3.7 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 17.6 | Phạm lỗi | 16 |
| 38.5% | Kiểm soát bóng | 40.8% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#29
5.9
Colombo L. 60'
#90
5.9
Konate I. 82'
#17
6.1
Solbakken O. 74'
#8
6.4
Anjorin F. 60'
#1
0
Silvestri M.
#22
0
De Sciglio M.
#98
0
Brancolini F.
#36
0
Bacci J.
#12
0
Jacopo Seghetti
#35
0
Luca Marianucci
#24
0
Ebuehi T.
#20
0
Kovalenko V.
#31
0
Tosto L.
#
0
#3
6
Frese M.
#24
6
Bernede A. 81'
#14
6.4
Rocha Livramento D. 60'
#4
0
Daniliuc F. 82'
#20
0
Kastanos G.
#19
0
Slotsager T.
#11
0
Tengstedt C.
#22
0
Berardi A.
#5
0
Faraoni D.
#98
0
Magro F.
#8
0
Lazovic D.
#72
0
Ajayi J.
#80
0
Alphadjo Cisse
#10
0
Niasse C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 19 | 1~15 | 12 | 18 |
| 17 | 3 | 16~30 | 14 | 27 |
| 20 | 23 | 31~45 | 12 | 16 |
| 27 | 7 | 46~60 | 10 | 13 |
| 10 | 15 | 61~75 | 26 | 11 |
| 10 | 30 | 76~90 | 24 | 13 |
Dự đoán
Tin nổi bật