Bundesliga - 10/11 - 01:30
Arema Malang
Eintracht Frankfurt
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Mainz
Sự kiện trực tiếp
71'
Armindo Sieb
Benedict Hollerbach
68'
Phillipp Mwene
68'
Danny Vieira da Costa
Mario Gotze
Ansgar Knauff
66'
Jean Negoce
Fares Chaibi
46'
Hugo Emanuel Larsson
Ellyes Skhiri
46'
45+1'
Silvan Widmer
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
9
9
Sút cầu môn
1
1
Tấn công
161
161
Tấn công nguy hiểm
69
69
Sút ngoài cầu môn
3
3
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
692
692
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
2
2
Đánh đầu
68
68
Đánh đầu thành công
34
34
Cứu thua
1
1
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
5
5
Quả ném biên
30
30
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
2
2
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
2.5 Bàn thua 1.7
13.1 Sút cầu môn(OT) 12.6
3.5 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 2.5
9.5 Phạm lỗi 14.1
51.9% Kiểm soát bóng 49.6%
Đội hình ra sân
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
4-2-3-1
avatar
23 Michael Zetterer
avatar
21Nathaniel Brown
avatar
3Arthur Theate
avatar
4Robin Koch
avatar
13Rasmus Nissen Kristensen
avatar
15Ellyes Skhiri
avatar
18Mahmoud Dahoud
avatar
7Ansgar Knauff
avatar
8Fares Chaibi
avatar
20Ritsu Doan
avatar
9Jonathan Michael Burkardt
avatar
7
avatar
30
avatar
8
avatar
17
avatar
10
avatar
6
avatar
21
avatar
15
avatar
31
avatar
2
avatar
27
Mainz Mainz
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Eintracht FrankfurtEintracht Frankfurt
#16
Larsson H.
6
Larsson H.
#30
Batshuayi M.
0
Batshuayi M.
#17
Wahi E.
0
Wahi E.
#27
Gotze M.
6
Gotze M.
#34
Collins N.
0
Collins N.
#24
Buta
0
Buta
#5
Amenda A.
0
Amenda A.
#40
Kauã Santos
0
Kauã Santos
MainzMainz
#14
Boving W.
0
Boving W.
#9
Nordin A.
0
Nordin A.
#11
Sieb A.
0
Sieb A.
#1
Riess L.
0
Riess L.
#44
Weiper N.
0
Weiper N.
#16
Bell S.
0
Bell S.
#24
Kawasaki S.
0
Kawasaki S.
#48
Potulski K.
0
Potulski K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 13 1~15 18 15
15 11 16~30 10 11
20 31 31~45 24 27
14 9 46~60 16 15
22 17 61~75 12 6
15 15 76~90 18 22