C1 - 23/10 - 02:00
Eintracht Frankfurt
1
:
5
Kết thúc
Liverpool
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Ellyes Skhiri
Ansgar Knauff
76'
74'
Joseph Gomez
Ibrahima Konate
74'
Alexis Mac Allister
Cody Gakpo
74'
Mohamed Salah
Hugo Ekitike
70'
Dominik Szoboszlai
Florian Wirtz
66'
Cody Gakpo
Florian Wirtz
Fares Chaibi
Ritsu Doan
64'
Can Yilmaz Uzun
Mario Gotze
64'
Nnamdi Collins
Rasmus Nissen Kristensen
59'
Jonathan Michael Burkardt
Jean Negoce
59'
Aurele Amenda
54'
Ritsu Doan
52'
46'
Federico Chiesa
Alexander Isak
44'
Ibrahima Konate
Dominik Szoboszlai
39'
Virgil van Dijk
Cody Gakpo
35'
Hugo Ekitike
Andrew Robertson
Rasmus Nissen Kristensen
Mario Gotze
26'
19'
Conor Bradley
Jeremie Frimpong
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
15
15
Tấn công
188
188
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
9
9
Chuyền bóng
1059
1059
Phạm lỗi
9
9
Việt vị
4
4
Đánh đầu
7
7
Đánh đầu thành công
11
11
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
7
7
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
20
20
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
6
6
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 3 | Bàn thắng | 1.5 |
| 2.4 | Bàn thua | 1.3 |
| 12.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
| 5.1 | Phạt góc | 5.6 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2 |
| 9.5 | Phạm lỗi | 9.5 |
| 54.7% | Kiểm soát bóng | 61.9% |
Đội hình ra sân
3-4-3











3-4-3
Cầu thủ dự bị
#9
6.4
Burkardt J.
#42
6.3
Uzun C. Y.
#8
6.4
Chaibi F.
#15
6.6
Skhiri E.
#33
0
Grahl J.
#40
0
Kaua Santos
#24
0
Buta
#18
0
Dahoud M.
#22
0
Chandler T.
#17
0
Wahi E.
#30
0
Batshuayi M.
#14
6.7
Chiesa F.
#10
6.5
Mac Allister A.
#11
6.7
Salah M.
#2
6.6
Gomez J.
#28
0
Woodman F.
#74
0
Misciur K.
#6
0
Kerkez M.
#3
0
Endo W.
#73
0
Ngumoha R.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 15 | 1~15 | 20 | 18 |
| 17 | 13 | 16~30 | 10 | 9 |
| 19 | 11 | 31~45 | 16 | 13 |
| 11 | 13 | 46~60 | 14 | 18 |
| 23 | 13 | 61~75 | 14 | 9 |
| 16 | 32 | 76~90 | 22 | 31 |
Dự đoán
Tin nổi bật