Bundesliga - 13/12 - 21:30
Eintracht Frankfurt
1
:
0
Kết thúc
Augsburg
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Arthur Theate
90+5'
90'
Noahkai Banks
83'
Mads Giersing Valentin Pedersen
Dimitris Giannoulis
83'
Marius Wolf
Robin Fellhauer
Jean Negoce
Ansgar Knauff
80'
76'
Samuel Essende
Fabian Rieder
76'
Ismael Gharbi
Han-Noah Massengo
Oscar Hojlund
75'
Ritsu Doan
Oscar Hojlund
68'
66'
Mert Komur
Alexis Claude Maurice
Oscar Hojlund
Mahmoud Dahoud
62'
Aurele Amenda
Robin Koch
62'
56'
Chrislain Matsima
Can Yilmaz Uzun
Mario Gotze
46'
Nathaniel Brown
Fares Chaibi
46'
41'
Alexis Claude Maurice
5'
Chrislain Matsima
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
190
190
Tấn công nguy hiểm
94
94
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
902
902
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
8
8
Đánh đầu
1
1
Đánh đầu thành công
28
28
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 0.9 |
| 1.6 | Bàn thua | 1.9 |
| 12.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
| 4.4 | Phạt góc | 4.3 |
| 1.2 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 8.7 | Phạm lỗi | 12.2 |
| 50% | Kiểm soát bóng | 47.1% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#19
6
Negoce J.
#21
6.7
N.Brown
#5
6.5
Amenda A.
#42
6.3
Uzun C. Y.
#17
0
Wahi E.
#32
0
Ngankam J.
#40
0
Kauã Santos
#2
0
Baum E.
#11
5.8
Gharbi I.
#9
6.1
Essende S.
#27
6.3
Wolf M.
#36
6.2
M.Kömür
#22
0
Labrovic N.
#26
0
Saad E.
#8
0
Rexhbecaj E.
#16
0
Zesiger C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 11 | 1~15 | 18 | 9 |
| 15 | 13 | 16~30 | 5 | 18 |
| 22 | 15 | 31~45 | 22 | 25 |
| 15 | 24 | 46~60 | 16 | 21 |
| 21 | 11 | 61~75 | 16 | 12 |
| 16 | 24 | 76~90 | 18 | 12 |
Dự đoán
Tin nổi bật