Europa Conference League - 07/11 - 03:00
Dynamo Kyiv
6
:
0
Kết thúc
Zrinjski Mostar
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
86'
Leo Mikic
Matej Sakota
Vladislav Blanuta
Mykola Shaparenko
83'
Angel Yesid Torres Quinones
Vladyslav Kabaev
79'
78'
Marijan Cavar
Jakov Pranjic
Andriy Yarmolenko
Mykola Shaparenko
78'
Mykola Shaparenko
Oleksandr Pikhalyonok
71'
Andriy Yarmolenko
Vitaliy Buyalskyi
67'
Vladislav Blanuta
Eduardo Guerrero
67'
Vitaliy Buyalskyi
Vladyslav Kabaev
67'
Vladyslav Kabaev
59'
57'
Tyler Burey
Vitalie Damascan
57'
Stefano Surdanovic
Borna Filipović
57'
Antonio Ivancic
Neven Djurasek
Eduardo Guerrero
Oleksandr Pikhalyonok
56'
Nazar Voloshyn
Ogundana Shola
46'
45'
Neven Djurasek
Denys Popov
Vitaliy Buyalskyi
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
154
154
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
891
891
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
7
7
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
27
27
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
6
6
Chuyền dài
52
52
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1.9 |
| 1.7 | Bàn thua | 0.5 |
| 10.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
| 6.7 | Phạt góc | 4.6 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 8.1 | Phạm lỗi | 13.2 |
| 55% | Kiểm soát bóng | 54.4% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#14
0
Burtnyk V.
#44
0
Dubinchak V.
#20
0
Karavaev O.
#51
0
V.Morgun
#15
0
Rubchynskyi V.
#10
0
Shaparenko M.
#17
0
Torres A.
#2
0
Vivcharenko K.
#9
0
N.Voloshyn
#7
0
Yarmolenko A.
#5
0
Yatsyk O.
#1
0
Bogdan M.
#7
0
Burey T.
#42
0
Cavar M.
#25
0
Cuze M.
#20
0
Ivancic A.
#6
0
D.Karacic
#50
0
Memija K.
#9
0
Leo Mikic
#23
0
Stefano Surdanovic
#17
0
Susak A.
#24
0
Velkovski D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9 | 10 | 1~15 | 15 | 3 |
| 15 | 10 | 16~30 | 7 | 11 |
| 30 | 25 | 31~45 | 15 | 23 |
| 16 | 20 | 46~60 | 28 | 11 |
| 7 | 15 | 61~75 | 13 | 19 |
| 20 | 17 | 76~90 | 18 | 30 |
Dự đoán
Tin nổi bật