Europa Conference League - 15/08 - 01:45
Arema Malang
Dundee United
2
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Rapid Wien
Sự kiện trực tiếp
4-5
Bendeguz Bolla
Krisztian Keresztes
4-4
3-4
Serge Raux Yao
Vicko Sevelj
3-3
2-3
Andrija Radulovic
Bert Esselink
2-2
1-2
Will Ferry
1-1
0-1
Ercan Kara
Amar Abdirahman Ahmed
0-0
Scott Constable
Panutche Camara
115'
115'
Lukas Grgic
110'
Lukas Grgic
Janis Antiste
106'
92'
Furkan Demir
Iurie Iovu
90+2'
86'
Furkan Demir
Jannes Horn
86'
Ercan Kara
Yevgeniy Kucherenko
86'
Krisztian Keresztes
83'
78'
Ercan Kara
Nikolaus Wurmbrand
Owen Stirton
Max Watters
71'
71'
69'
Mamadou Sangare
66'
Nikolaus Wurmbrand
Amane Romeo
63'
Janis Antiste
Bendeguz Bolla
46'
Andrija Radulovic
Dominik Weixelbraun
46'
Ercan Kara
Matthias Seidl
Amar Abdirahman Ahmed
Zachary Sapsford
46'
Max Watters
42'
42'
Serge Raux Yao
Zachary Sapsford
40'
Max Watters
Will Ferry
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
38
38
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
269
269
Tấn công nguy hiểm
133
133
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
989
989
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
1
1
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
40
40
Rê bóng
20
20
Quả ném biên
58
58
Phạt góc (OT)
5
5
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
33
33
Chuyền dài
80
80
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.4
1.1 Bàn thua 0.8
12.3 Sút cầu môn(OT) 7.4
5 Phạt góc 7
2.7 Thẻ vàng 2
10.4 Phạm lỗi 12.4
46% Kiểm soát bóng 54.1%
Đội hình ra sân
Dundee United Dundee United
4-5-1
avatar
1 Yevgeniy Kucherenko
avatar
3Bert Esselink
avatar
23Krisztian Keresztes
avatar
4Iurie Iovu
avatar
5Vicko Sevelj
avatar
19
avatar
11Will Ferry
avatar
14Craig Sibbald
avatar
8Panutche Camara
avatar
9Zachary Sapsford
avatar
36Max Watters
avatar
41
avatar
29
avatar
18
avatar
17
avatar
10
avatar
90
avatar
77
avatar
55
avatar
6
avatar
38
avatar
1
Rapid Wien Rapid Wien
4-5-1
Cầu thủ dự bị
Dundee UnitedDundee United
#44
Beattie C.
0
Beattie C.
#37
Samuel Harding
0
Samuel Harding
#39
Constable S.
0
Constable S.
#17
Ahmed A. A.
0
Ahmed A. A.
#18
Fotheringham K.
0
Fotheringham K.
#30
Lewis Donnell
0
Lewis Donnell
#25
Richards D.
0
Richards D.
#34
Stirton O.
0
Stirton O.
#29
Miller Thomson
0
Miller Thomson
#47
Welsh H.
0
Welsh H.
#
0
Rapid WienRapid Wien
#23
Auer J.
0
Auer J.
#61
Demir F.
0
Demir F.
#25
Gartler P.
0
Gartler P.
#51
Benjamin Gschl
0
Benjamin Gschl
#8
Grgic L.
0
Grgic L.
#9
Kara E.
0
Kara E.
#71
Claudy Mbuyi
0
Claudy Mbuyi
#24
Marcelin J.
0
Marcelin J.
#49
Radulovic A.
0
Radulovic A.
#21
Schaub L.
0
Schaub L.
#15
Wurmbrand N.
0
Wurmbrand N.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 7 1~15 8 9
21 22 16~30 19 7
21 20 31~45 15 12
15 1 46~60 10 17
21 24 61~75 19 19
9 22 76~90 26 29