VĐQG Thái Lan - 19/10 - 19:00
DP Kanchanaburi
1
:
1
Kết thúc
Uthai Thani FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Suchao Nuchnum
Santipap Ratniyorm
90+7'
Santipap Ratniyorm
90+6'
90+4'
Marcelo Amado Djalo Taritolay
90+2'
Marcelo Amado Djalo Taritolay
84'
Wattana Playnum
Leon James
78'
Charalampos Charalampous
Thitathorn Aksornsri
78'
Siam Yapp
Harhys Stewart
68'
Nontapat Naksawat
Mohamed Eisa
68'
Tann Sirimongkol
64'
Bruno Henrique Baio da Cunha
Harhys Stewart
Sergio Aguero
54'
Alain Oyarzun
Aboubakar Kamara
46'
46'
Tann Sirimongkol
Martin Angha
Aboubakar Kamara
45+6'
Sergio Aguero
45+5'
39'
Christian Gomis
Andros Townsend
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Thẻ đỏ
2
2
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
70
70
Tấn công nguy hiểm
23
23
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
34
34
Chuyền bóng
645
645
Phạm lỗi
34
34
Việt vị
1
1
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
35
35
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
10
10
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.1 |
| 2.1 | Bàn thua | 2.2 |
| 15.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.1 |
| 5 | Phạt góc | 4.6 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 11 | Phạm lỗi | 13.8 |
| 50.4% | Kiểm soát bóng | 50% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#11
0
Kasemkulwirai K.
#6
0
Kumar A.
#18
0
Liorungrueangkit P.
#4
0
Lucero J.
#14
0
Suchao Nutnum
#19
0
Oyarzun A.
#99
0
Pakkarano.N
#10
0
Samphaodi C.
#98
0
Siriphala T.
#25
0
Tanthatemee P.
#29
0
Wattayuchutikul S.
#69
0
Gountounas A.
#22
0
Kamsing.P
#66
0
Krstovic S.
#20
0
Naksawat N.
#19
0
Playnum W.
#11
0
Purisai S.
#77
0
Danai Smart
#24
0
Worawut Sukhuna
#21
0
Tann Sirimongkol
#1
0
Thanakorn Waiyawut
#99
0
Siam Yapp
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 5 | 1~15 | 9 | 6 |
| 9 | 7 | 16~30 | 9 | 10 |
| 17 | 17 | 31~45 | 18 | 16 |
| 17 | 25 | 46~60 | 18 | 16 |
| 16 | 12 | 61~75 | 20 | 20 |
| 27 | 32 | 76~90 | 24 | 27 |
Dự đoán
Tin nổi bật