C1 - 17/07 - 01:45

Dinamo Minsk
2
:
1
Kết thúc

Ludogorets Razgrad
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Nikita Demchenko
118'
Roman Begunov
112'
Nikita Demchenko
Vladislav Kalinin
112'
106'
Olivier Verdon
106'
Deroy Duarte
Caio Vidal Rocha
106'
Hendrik Bonmann
Sergio Padt
Karen Vardanyan
103'
Evgeni Shevchenko
Evgeni Malashevich
102'
100'
Eric Bille
Maksim Myakish
90+1'
90'
Joel Andersson
Anton Nedyalkov
86'
Jakub Piotrowski
83'
Stanislav Ivanov
Bernard Tekpetey
76'
Eric Bille
Erick Marcus
76'
Ivaylo Chochev
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
Evgeni Malashevich
Dmitri Podstrelov
68'
Karen Vardanyan
Moustapha Djimet
68'
Dmitri Podstrelov
65'
Moustapha Djimet
62'
Moustapha Djimet
Dmitri Podstrelov
54'
Ivan Bakhar
46'
41'
Erick Marcus
Edvin Kurtulus
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
296
296
Tấn công nguy hiểm
194
194
Sút ngoài cầu môn
9
9
Đá phạt trực tiếp
39
39
Phạm lỗi
18
18
Cứu thua
12
12
Phạt góc (OT)
1
1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1 |
1 | Bàn thua | 1.2 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
6.8 | Phạt góc | 4.7 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.2 |
12.1 | Phạm lỗi | 7.8 |
50.2% | Kiểm soát bóng | 51.8% |
Đội hình ra sân

4-4-2












4-4-2
Cầu thủ dự bị

#7

0
Malashevich E.
#10

0
Vardanyan K.
#42

0
Fawaz Abdullahi
#21

0
Shevchenko E.
#88

0
Demchenko N.
#13

0
Ivan Shimakovich
#3

0
Kalachev I.
#5

0
Apiatsionak P.
#24

0
Vakulich A.
#16

0
Daniil Silinskiy
#99

0
Tsepenkov K.

#29

0
Bille E.
#99

0
Ivanov S.
#2

0
Andersson J.
#39

0
Bonmann H.
#23

0
Duarte D.
#67

0
Hristov D.
#42

0
Shishkov S.
#25

0
Rodriguez E.
#80

0
Stefanov M.
#73

0
Gigov F.
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
25 | 6 | 1~15 | 12 | 11 |
4 | 8 | 16~30 | 15 | 11 |
6 | 22 | 31~45 | 12 | 5 |
13 | 12 | 46~60 | 18 | 11 |
31 | 14 | 61~75 | 18 | 26 |
18 | 35 | 76~90 | 21 | 32 |
Dự đoán
Tin nổi bật