Europa Conference League - 17/07 - 23:00
Arema Malang
Dila Gori
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Racing Union Luxemburg
Sự kiện trực tiếp
90+1'
88'
87'
Mathys Saban
Carmel Mabanza
86'
85'
68'
56'
Conrad Azong
Nestor Monge Guevara
56'
Enzo Daoud
Dominik Stolz
45+2'
Okpo Mazie
36'
Patricio Sancho
34'
Romain Ruffier
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
14
14
Tấn công
217
217
Tấn công nguy hiểm
152
152
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
24
24
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
2
2
Cứu thua
9
9
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 0.8
6.9 Sút cầu môn(OT) 8
6.1 Phạt góc 5.2
2.5 Thẻ vàng 2
9 Phạm lỗi 9
55.8% Kiểm soát bóng 54.3%
Đội hình ra sân
Dila Gori Dila Gori
4-3-3
avatar
1
avatar
5
avatar
13
avatar
33
avatar
35Grigol Chabradze
avatar
7
avatar
6
avatar
27
avatar
11
avatar
22
avatar
28
avatar
11
avatar
7
avatar
22
avatar
77
avatar
30
avatar
10
avatar
33
avatar
21
avatar
4
avatar
12
avatar
16
Racing Union Luxemburg Racing Union Luxemburg
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Dila GoriDila Gori
#20
Irakli Bughridze
0
Irakli Bughridze
#9
Drame I.
0
Drame I.
#34
Ilori T.
0
Ilori T.
#2
Kikabidze T.
0
Kikabidze T.
#15
Kobakhidze G.
0
Kobakhidze G.
#16
Anri Metreveli
0
Anri Metreveli
#18
Otinashvili L.
0
Otinashvili L.
#21
Ouattara A.
0
Ouattara A.
#12
Sanikidze L.
0
Sanikidze L.
#26
Jean-Marc Tiboue
0
Jean-Marc Tiboue
Racing Union LuxemburgRacing Union Luxemburg
#14
Conrad Azong
0
Conrad Azong
#34
Alek Bisevac
0
Alek Bisevac
#9
Daoud E.
0
Daoud E.
#20
Fonrose F.
0
Fonrose F.
#6
Bruno Freire
0
Bruno Freire
#15
Giesteira B.
0
Giesteira B.
#23
Bruno Filipe Fonseca Pinheiro
0
Bruno Filipe Fonseca Pinheiro
#19
Saban M.
0
Saban M.
#1
Patricio Sancho
0
Patricio Sancho
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
5 12 1~15 17 3
7 10 16~30 17 19
20 12 31~45 13 19
14 24 46~60 20 25
11 14 61~75 20 9
40 26 76~90 10 22