Europa Conference League - 25/07 - 02:00
Arema Malang
Decic Tuzi
0
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Rapid Wien
Sự kiện trực tiếp
89'
82'
Bendeguz Bolla
Furkan Demir
82'
79'
Dominik Weixelbraun
Andrija Radulovic
77'
Andrija Radulovic
Ilir Camaj
Petar Sekulovic
75'
Drasko Bozovic
Andrej Bajovic
75'
Pjeter Ljuljdjuraj
62'
Matija Bozanovic
Vuk Strikovic
62'
60'
Ercan Kara
59'
Ercan Kara
Janis Antiste
58'
Louis Schaub
58'
Jonas Antonius Auer
Jannes Horn
Ibrahima Mame Ndiaye
46'
44'
Vuk Strikovic
42'
40'
Matthias Seidl
Petar Sekulovic
18'
17'
Jannes Horn
Andrija Radulovic
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
17
17
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
16
16
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
199
199
Tấn công nguy hiểm
135
135
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
35
35
Chuyền bóng
740
740
Phạm lỗi
35
35
Việt vị
6
6
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
38
38
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
10
10
Chuyền dài
59
59
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.3
1.3 Bàn thua 1.3
9.9 Sút cầu môn(OT) 10.2
3.1 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2.2
14 Phạm lỗi 11.1
44.8% Kiểm soát bóng 51.5%
Đội hình ra sân
Decic Tuzi Decic Tuzi
4-2-3-1
avatar
1 Igor Nikic
avatar
23Robert Gjelaj
avatar
5Zarko Tomasevic
avatar
17Leon Ujkaj
avatar
22Jonathan Dresaj
avatar
14Andrej Bajovic
avatar
74
avatar
77Vuk Strikovic
avatar
20Petar Sekulovic
avatar
32
avatar
27
avatar
71
avatar
29
avatar
49
avatar
90
avatar
10
avatar
18
avatar
38
avatar
55
avatar
20
avatar
61
avatar
1
Rapid Wien Rapid Wien
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Decic TuziDecic Tuzi
#7
Bozovic D.
0
Bozovic D.
#9
Camaj I.
0
Camaj I.
#33
Dragojevic M.
0
Dragojevic M.
#10
Kajevic A.
0
Kajevic A.
#15
Pjeter Ljuljdjuraj
0
Pjeter Ljuljdjuraj
#8
Maloku A.
0
Maloku A.
#18
Maras L.
0
Maras L.
#24
Milic B.
0
Milic B.
#72
Ibrahima Mame Ndiaye
0
Ibrahima Mame Ndiaye
#25
Radosevic D.
0
Radosevic D.
#44
Vuljaj A.
0
Vuljaj A.
Rapid WienRapid Wien
#30
Bajlicz N.
0
Bajlicz N.
#77
Bolla B.
0
Bolla B.
#66
Dursun F.
0
Dursun F.
#25
Gartler P.
0
Gartler P.
#9
Kara E.
0
Kara E.
#24
Marcelin J.
0
Marcelin J.
#50
Orgler L.
0
Orgler L.
#21
Schaub L.
0
Schaub L.
#70
Seydi I.
0
Seydi I.
#41
Dominik Weixelbraun
0
Dominik Weixelbraun
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 7 1~15 0 9
12 18 16~30 9 6
17 22 31~45 16 11
17 3 46~60 35 13
23 20 61~75 16 18
15 22 76~90 22 32