Europa Conference League - 12/12 - 00:45
Arema Malang
CS Universitatea Craiova
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Sparta Prague
Sự kiện trực tiếp
89'
Matej Rynes
Angelo Preciado
84'
Garang Kuol
John Mercado
Nikola Stevanovic
Stefan Baiaram
82'
Steven Nsimba
Alexandru Cretu
79'
72'
Veljko Birmancevic
Lukas Haraslin
Luca Basceanu
Monday Etim
71'
Lyes Houri
Samuel Teles Pereira Nunes Silva
71'
67'
Santiago Eneme
Sivert Heggheim Mannsverk
67'
Jan Kuchta
Albion Rrahmani
Steven Nsimba
Anzor Mekvabishvili
57'
53'
Asger Sorensen
50'
Albion Rrahmani
Lukas Haraslin
Anzor Mekvabishvili
38'
Monday Etim
37'
10'
Angelo Preciado
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
70
70
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
796
796
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
4
4
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
42
42
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
4
4
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 0.9
8.6 Sút cầu môn(OT) 10.1
6 Phạt góc 6.3
2.7 Thẻ vàng 1.7
15.2 Phạm lỗi 11.7
59.2% Kiểm soát bóng 62.5%
Đội hình ra sân
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
3-4-1-2
avatar
77 Pavlo Isenko
avatar
15Juraj Badelj
avatar
28Adrian Rusu
avatar
3Oleksandr Romanchuk
avatar
23Samuel Teles Pereira Nunes Silva
avatar
5Anzor Mekvabishvili
avatar
4Alexandru Cretu
avatar
19Vasile Mogos
avatar
20Alexandru Cicaldau
avatar
10Stefan Baiaram
avatar
12Monday Etim
avatar
9
avatar
22
avatar
7
avatar
17
avatar
20
avatar
6
avatar
11
avatar
26
avatar
25
avatar
19
avatar
1
Sparta Prague Sparta Prague
3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova
#14
Houri L.
6.7
Houri L.
#29
Basceanu L.
6.4
Basceanu L.
#24
N.Stevanović
0
N.Stevanović
#21
L.Popescu
0
L.Popescu
#1
Lung S. Jr.
0
Lung S. Jr.
#2
Stefan F.
0
Stefan F.
#30
David M.
0
David M.
#38
Muntean D.
0
Muntean D.
#9
Al Hamlawi A.
0
Al Hamlawi A.
#
0
#
0
Sparta PragueSparta Prague
#10
Kuchta J.
6.5
Kuchta J.
#14
Birmancevic V.
0
Birmancevic V.
#36
Kuol G.
0
Kuol G.
#44
J.Surovčík
0
J.Surovčík
#27
Panak F.
0
Panak F.
#30
Zeleny J.
0
Zeleny J.
#2
Suchomel M.
0
Suchomel M.
#3
Kaderabek P.
0
Kaderabek P.
#18
Sadilek L.
0
Sadilek L.
#52
Penxa O.
0
Penxa O.
#28
Prince M.
0
Prince M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
6 12 1~15 11 25
12 12 16~30 16 11
22 14 31~45 19 19
15 25 46~60 2 11
17 16 61~75 22 13
22 16 76~90 27 19