Europa Conference League - 24/10 - 02:00
CS Universitatea Craiova
1
:
1
Kết thúc
FC Noah
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Alexandru Cretu
Samuel Teles Pereira Nunes Silva
90+3'
88'
Hovhannes Harutyunyan
Gustavo Sangare
Lyes Houri
Alexandru Cicaldau
80'
Vasile Mogos
Nikola Stevanovic
80'
Steven Nsimba
Monday Etim
80'
73'
Gor Manvelyan
Takuto Oshima
73'
Hovhannes Hambardzumyan
Eric Boakye
73'
Nardin Mulahusejnovic
David Sualehe
73'
Gudmundur Thorarinsson
Alen Grgic
61'
Yan Brice
Cristian Baluta
Anzor Mekvabishvili
61'
59'
Nardin Mulahusejnovic
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Monday Etim
Anzor Mekvabishvili
38'
Nicusor Bancu
25'
Assad Al Hamlawi
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
180
180
Tấn công nguy hiểm
75
75
Sút ngoài cầu môn
14
14
Đá phạt trực tiếp
30
30
Chuyền bóng
832
832
Phạm lỗi
31
31
Việt vị
5
5
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
39
39
Sút trúng cột dọc
1
1
Cắt bóng
22
22
Tạt bóng thành công
7
7
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 1.7 |
| 1 | Bàn thua | 0.9 |
| 12.6 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
| 4.9 | Phạt góc | 6.1 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 12.6 | Phạm lỗi | 13.7 |
| 51.7% | Kiểm soát bóng | 54.8% |
Đội hình ra sân
3-5-2











3-5-2
Cầu thủ dự bị
#10
0
Baiaram S.
#8
0
Baluta T.
#29
0
Basceanu L.
#4
0
Cretu A.
#14
0
Houri L.
#1
0
Lung S. Jr.
#30
0
David M.
#19
0
Mogos V.
#39
0
Steven Nsimba
#21
0
Laurentiu Popescu
#2
0
Stefan F.
#22
0
Cancarevic O.
#10
0
Dashyan A.
#19
0
Hambardzumyan H.
#99
0
Harutyunyan H.
#47
0
Jakolis M.
#27
0
Manvelyan G.
#32
0
Mulahusejnovic N.
#11
0
Oulad Omar I.
#37
0
Silva G.
#4
0
Thorarinsson G.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7 | 14 | 1~15 | 10 | 12 |
| 12 | 22 | 16~30 | 13 | 9 |
| 14 | 12 | 31~45 | 15 | 29 |
| 22 | 16 | 46~60 | 13 | 16 |
| 20 | 7 | 61~75 | 18 | 12 |
| 18 | 26 | 76~90 | 28 | 19 |
Dự đoán
Tin nổi bật