Europa Conference League - 25/07 - 00:00

CS Petrocub
0
:
2
Kết thúc

Sabah FK
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+1'
Kaheem Parris
87'
Khayal Aliyev
Joy-Lance Mickels
87'
Ayaz Guliev
82'
Safranko Pavol
Dan Spataru
Victor Bogaciuc
81'
Catalin Cucos
Maxim Potirniche
72'
69'
Kaheem Parris
69'
Abdulakh Khaybulaev
69'
Bojan Letic
Rahman Dashdamirov
Petru Popescu
Maxim Cojocaru
67'
Nicolae Rotaru
Sergiu Platica
67'
Dan Puscas
Mihai Lupan
67'
Cedric Ngah
45+3'
Victor Bogaciuc
21'
Teodor Lungu
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
12
12
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
264
264
Tấn công nguy hiểm
122
122
Sút ngoài cầu môn
8
8
Đá phạt trực tiếp
22
22
Cứu thua
7
7
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.9 |
1 | Bàn thua | 1.6 |
7.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
4.8 | Phạt góc | 5.3 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
13 | Phạm lỗi | 20.5 |
49.3% | Kiểm soát bóng | 43% |
Đội hình ra sân

5-3-2












5-3-2
Cầu thủ dự bị

#3

0
Catalin Cucos
#77

0
Serghei Decev
#8

0
Demian D.
#27

0
Vadim Dijinari
#31

0
Dodon V.
#17

0
Pascaluta C.
#15

0
Popescu P.
#37

0
Dan Puscas
#19

0
Rotaru N.
#7

0
Spataru D.
#

0

#53

0
Andrey
#8

0
Guliev A.
#6

0
Khaybulaev A.
#99

0
Kupusovic N.
#7

0
Letic B.
#55

0
Nicat Mehbaliyev
#17

0
Mutallimov T.
#11

0
Parris K.
#33

0
Umarali Rakhmonaliev
#72

0
Samigullin R.
#2

0
Seydiyev A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 16 | 1~15 | 10 | 13 |
16 | 6 | 16~30 | 5 | 22 |
20 | 20 | 31~45 | 15 | 11 |
10 | 8 | 46~60 | 23 | 22 |
7 | 26 | 61~75 | 23 | 17 |
29 | 20 | 76~90 | 23 | 8 |
Dự đoán
Tin nổi bật