Europa Conference League - 18/07 - 00:00

CS Petrocub
3
:
0
Kết thúc

Birkirkara FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Dan Spataru
Victor Bogaciuc
90+3'
Dumitru Demian
Ion Jardan
90+3'
80'
Marcos Maydana
78'
Jan Busuttil
Nicolae Rotaru
Guera Djou
77'
Petru Popescu
Maxim Cojocaru
73'
Nicolae Rotaru
Mihai Lupan
73'
Dan Puscas
Vladimir Ambros
67'
57'
Macula
Neil Micallef
Mihai Lupan
Ion Jardan
56'
Mihai Lupan
Sergiu Platica
39'
Vladimir Ambros
32'
28'
Neil Micallef
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
12
12
Sút cầu môn
3
3
Tấn công
226
226
Tấn công nguy hiểm
122
122
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
29
29
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.3 |
1.2 | Bàn thua | 0.9 |
7.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 |
4.4 | Phạt góc | 3.8 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.5 |
11 | Phạm lỗi | 16 |
50.8% | Kiểm soát bóng | 47.1% |
Đội hình ra sân

5-3-2












5-3-2
Cầu thủ dự bị

#77

0
Serghei Decev
#8

0
Demian D.
#31

0
Dodon V.
#29

0
Gutium A.
#39

0
Teodor Lungu
#17

0
Pascaluta C.
#15

0
Popescu P.
#37

0
Dan Puscas
#19

0
Rotaru N.
#7

0
Spataru D.

#22

0
Busuttil J.
#30

0
Nathan Cross
#21

0
Delicata L.
#10

0
Dimech S.
#17

0
Fenech K.
#6

0
Gaitan P.
#19

0
Matthew Grech
#2

0
F.Lopez
#77

0
Macula
#11

0
Kurt Zammit
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 20 | 1~15 | 10 | 10 |
19 | 11 | 16~30 | 5 | 16 |
17 | 13 | 31~45 | 15 | 23 |
10 | 15 | 46~60 | 22 | 6 |
7 | 22 | 61~75 | 22 | 26 |
28 | 11 | 76~90 | 25 | 16 |
Dự đoán
Tin nổi bật